Game Preview

PHRASAL VERBS PART 1

  •  164     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • Account for = explain
    giải thích
  •  15
  • Ask about
    hỏi về
  •  15
  • Ask after
    hỏi thăm
  •  15
  • Ask for
    xin
  •  15
  • Ask sb out
    mời ai đó đi ăn/đi chơi
  •  15
  • Break away
    trốn thoát, thoát khỏi
  •  15
  • Break down
    hỏng hóc, sụp đổ, ngất xỉu
  •  15
  • Break in
    xông vào, ngắt lời, cắt ngang câu chuyện
  •  15
  • Break off with sb
    cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao với ai
  •  15
  • Break out
    bùng nổ, bùng phát
  •  15
  • Break up
    chia lìa, chia li, chia tay
  •  15
  • Break into
    đột nhập vào
  •  15
  • Bring about
    làm xảy ra, dẫn đến, gây ra
  •  15
  • Bring back
    đem trả lại, mang trả lại, gợi nhớ
  •  15
  • Bring down
    hạ xuống, làm tụt xuống
  •  15
  • Bring forward
    đưa ra, nêu ra, đề ra
  •  15