Game Preview

PHRASAL VERBS PART 1

  •  164     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • Come back
    quay trở lại
  •  15
  • Come between
    can thiệp vào, xen vào
  •  15
  • Come by
    đi qua, kiếm được, vớ được
  •  15
  • Come down
    sa sút, xuống dốc
  •  15
  • Come down on/upon
    mắng nhiếc, xỉ vả, trừng phạt
  •  15
  • Come down with
    xuất tiền, trả, chi
  •  15
  • Come in
    đi vào
  •  15
  • Come in for
    có phần, nhận lấy
  •  15
  • Come into
    được hưởng, thừa kế
  •  15
  • Come off
    được thực hiện, được hoàn thành
  •  15
  • Come on
    đi tiếp, đi tới, tiến lên
  •  15
  • Cut away
    cắt, chặt đi
  •  15
  • Cut back
    tỉa bớt, cắt bớt
  •  15
  • Cut down
    chặt, đốn
  •  15
  • Cut in
    nói xen vào, chen ngang
  •  15
  • Cut off
    cắt, cúp, ngừng hoạt động
  •  15