Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
PHRASAL VERBS PART 1
0
%
0
0
0
Back
Restart
Carry off
chiếm đoạt, làm cho chấp nhận được, làm cho thông qua được
Oops!
Okay!
Cut down
chặt, đốn
Oops!
Okay!
Hold out
đưa ra
Oops!
Okay!
Fall out
cãi nhau, bất hoà, xoã tóc
Oops!
Okay!
Come after
theo sau, nối dõi, nối nghiệp, kế tục
Oops!
Okay!
Give off
toả ra, phát ra
Oops!
Okay!
Blow off
thổi bay đi, làm xì hơi ra, tiêu phí, phung phí
Oops!
Okay!
Bring over
thuyết phục, làm cho thay đổi suy nghĩ
Oops!
Okay!
Ask about
hỏi về
Oops!
Okay!
Hang down
rủ xuống, xoã xuống
Oops!
Okay!
Hold over
đình lại, hoãn lại
Oops!
Okay!
Get over
vượt qua, khắc phục, khỏi
Oops!
Okay!
Blow about
lan truyền, tung ra
Oops!
Okay!
Bring through
giúp vượt qua khó khăn, hiểm nghèo
Oops!
Okay!
Fall back on
phải cần đến, phải dùng đến
Oops!
Okay!
Come down with
xuất tiền, trả, chi
Oops!
Okay!
Blow down
thổi ngã, làm đổ rạp xuống
Oops!
Okay!
Go by
đi qua, trôi qua
Oops!
Okay!
Call in
mời đến, triệu đến
Oops!
Okay!
Go with
đi với
Oops!
Okay!
Break out
bùng nổ, bùng phát
Oops!
Okay!
Come across
tình cờ gặp
Oops!
Okay!
Get down
đi xuống
Oops!
Okay!
Get away
đi khỏi, đi xa
Oops!
Okay!
Hang about
đi lang thang, đi la cà, sắp đến
Oops!
Okay!
Get up
thức dậy
Oops!
Okay!
Die out
tuyệt chủng
Oops!
Okay!
Bring off
cứu
Oops!
Okay!
Hang behind
tụt lại đằng sau
Oops!
Okay!
Bring out
đưa ra, làm nổi bật
Oops!
Okay!
Cut away
cắt, chặt đi
Oops!
Okay!
Come into
được hưởng, thừa kế
Oops!
Okay!
Fall down
rơi xuống, thất bại
Oops!
Okay!
Get around
đi vòng qua
Oops!
Okay!
Go through
xong, thành công, qua
Oops!
Okay!
Hang up
treo lên
Oops!
Okay!
Go across
đi qua, băng qua
Oops!
Okay!
Do up
trang trí, sửa lại
Oops!
Okay!
Come in
đi vào
Oops!
Okay!
Fall for
mê tít, bị bịp, chơi xỏ
Oops!
Okay!
Get through
hoàn thành, làm xong
Oops!
Okay!
Carry through
hoàn thành, vượt qua
Oops!
Okay!
Drop across
tình cờ, ngẫu nhiên gặp
Oops!
Okay!
Blow in
thổi vào, đến bất chợt, đến thình lình
Oops!
Okay!
Hold up
tắc nghẽn
Oops!
Okay!
Die of
chết vì bệnh gì
Oops!
Okay!
Go away
đi xa
Oops!
Okay!
Give in
nhượng bộ, chịu thua
Oops!
Okay!
Go against
làm trái ý muốn của ai
Oops!
Okay!
Fall under
được liệt vào, chịu ảnh hưởng của
Oops!
Okay!
Go ahead
tiến lên, thăng tiến
Oops!
Okay!
Fall to
bắt đầu
Oops!
Okay!
Call out
gọi to
Oops!
Okay!
Go on
tiếp tục
Oops!
Okay!
Give out
chia, phân phối, cạn kiệt
Oops!
Okay!
Go in for
tham gia, ham, mê
Oops!
Okay!
Go into
xem xét, nghiên cứu
Oops!
Okay!
Come away
đi xa, đi khỏi
Oops!
Okay!
Cut out
cắt ra, bớt ra
Oops!
Okay!
Call on/upon
kêu gọi, yêu cầu, tạt qua thăm
Oops!
Okay!
Come at
nắm được, xông vào
Oops!
Okay!
Go after
theo sau, tán tỉnh
Oops!
Okay!
Blow out
thổi tắt
Oops!
Okay!
Come on
đi tiếp, đi tới, tiến lên
Oops!
Okay!
Get across
giải thích rõ ràng
Oops!
Okay!
Go back
trở về
Oops!
Okay!
Fall through
hỏng, dang dở, không đi đến kết quả nào
Oops!
Okay!
Break up
chia lìa, chia li, chia tay
Oops!
Okay!
Break off with sb
cắt đứt quan hệ với ai, tuyệt giao với ai
Oops!
Okay!
Fall on
tấn công
Oops!
Okay!
Get on
đi lên, tiến bộ, lên xe
Oops!
Okay!
Catch out
bất chợt bắt được ai đang làm gì
Oops!
Okay!
Come down on/upon
mắng nhiếc, xỉ vả, trừng phạt
Oops!
Okay!
Ask for
xin
Oops!
Okay!
Call up
gọi tên, gọi điện, gọi dậy, gọi nhập ngũ
Oops!
Okay!
Bring round to
làm cho thay đổi ý kiến theo
Oops!
Okay!
Do away with
bãi bỏ, thủ tiêu
Oops!
Okay!
Break away
trốn thoát, thoát khỏi
Oops!
Okay!
Break down
hỏng hóc, sụp đổ, ngất xỉu
Oops!
Okay!
Get back
lùi lại, trở lại
Oops!
Okay!
Cut down on
cắt giảm
Oops!
Okay!
Give over
thôi, chấm dứt, trao tay
Oops!
Okay!
Come apart
tách lìa ra, bung ra
Oops!
Okay!
Fall back
ngã ngửa, rút lui
Oops!
Okay!
Fall in with
tán đồng theo quan điểm của ai
Oops!
Okay!
Go out
mất điện, ra ngoài, đi chơi
Oops!
Okay!
Drop off
lần lượt bỏ đi
Oops!
Okay!
Fill in
điền đầy đủ thông tin
Oops!
Okay!
Give up
từ bỏ
Oops!
Okay!
Get out
đi ra ngoài
Oops!
Okay!
Come back
quay trở lại
Oops!
Okay!
Get behind
ủng hộ
Oops!
Okay!
Give away
cho, trao, phát
Oops!
Okay!
Die down
chêt dần, chêt mòn
Oops!
Okay!
Drop out
bỏ cuộc, bỏ giữa chừng
Oops!
Okay!
Go along
tiến triển, tiếp tục
Oops!
Okay!
Come off
được thực hiện, được hoàn thành
Oops!
Okay!
Fill up
đổ đày, lấp đầy
Oops!
Okay!
Call at
dừng lại, đỗ lại, ghé thăm
Oops!
Okay!
Go down
giảm xuống
Oops!
Okay!
Get off
xuống xe
Oops!
Okay!
Break into
đột nhập vào
Oops!
Okay!
Hold down
giữ
Oops!
Okay!
Go up
tăng lên
Oops!
Okay!
Cut off
cắt, cúp, ngừng hoạt động
Oops!
Okay!
Go off
đổ chuông, nổ tung, thiu thối
Oops!
Okay!
Come down
sa sút, xuống dốc
Oops!
Okay!
Hold off
giữ không cho lại gần, nán lại
Oops!
Okay!
Carry over
mang sang bên kia
Oops!
Okay!
Die for
hi sinh cho cái gì
Oops!
Okay!
Get round
bình phục, khỏi
Oops!
Okay!
Carry away
mang đi, cuốn đi, bị làm cho mê say
Oops!
Okay!
Carry out
thực hiện, tiến hành
Oops!
Okay!
Hang out
đi lang thang, la cà
Oops!
Okay!
Cut back
tỉa bớt, cắt bớt
Oops!
Okay!
Catch up
đuổi kịp, bắt kịp
Oops!
Okay!
Bring back
đem trả lại, mang trả lại, gợi nhớ
Oops!
Okay!
Ask after
hỏi thăm
Oops!
Okay!
Come against
đụng phải, va phải
Oops!
Okay!
Bring round
làm cho tỉnh lại
Oops!
Okay!
Come between
can thiệp vào, xen vào
Oops!
Okay!
Hold forth
đưa ra, nêu ra
Oops!
Okay!
Do over
làm lại, bắt đầu lại
Oops!
Okay!
Get at
nắm được
Oops!
Okay!
Call off
hoãn lại, đình lại
Oops!
Okay!
Go over
ôn lại, xem lại, soát lại
Oops!
Okay!
Come in for
có phần, nhận lấy
Oops!
Okay!
Get by
xoay sở để sống/làm một việc gì đó
Oops!
Okay!
Die off
chết lần lượt
Oops!
Okay!
Hold in
nén lại, kìm lại
Oops!
Okay!
Hang on
dựa vào, bám vào
Oops!
Okay!
Catch on
nổi tiếng, trở thành mốt, được ưa chuộng
Oops!
Okay!
Give back
hoàn lại, trả lại
Oops!
Okay!
Blow over
bỏ qua, quên đi
Oops!
Okay!
Hold back
ngăn lại
Oops!
Okay!
Bring down
hạ xuống, làm tụt xuống
Oops!
Okay!
Do by
xử sự, đối xử
Oops!
Okay!
Fall out of
rơi ra khỏi
Oops!
Okay!
Blow up
bơm căng lên
Oops!
Okay!
Fill out
làm căng ra, làm to ra, mập ra
Oops!
Okay!
Account for = explain
giải thích
Oops!
Okay!
Drop on
mắng nhiếc, sỉ vả, trừng phạt
Oops!
Okay!
Bring forward
đưa ra, nêu ra, đề ra
Oops!
Okay!
Come about
xảy ra, xảy đến
Oops!
Okay!
Get off with sb
làm thân, ve vãn ai
Oops!
Okay!
Fall behind
thụt lùi, tụt lại
Oops!
Okay!
Fall over
ngã lộn nhào
Oops!
Okay!
Drop in
tạt vào thăm, nhân tiện đi qua ghé vào thăm
Oops!
Okay!
Bring about
làm xảy ra, dẫn đến, gây ra
Oops!
Okay!
Cut up
chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc
Oops!
Okay!
Hang back
do dự, lưỡng lự
Oops!
Okay!
Bring on
dẫn đến, gây ra, làm cho phải bàn cãi
Oops!
Okay!
Cut in
nói xen vào, chen ngang
Oops!
Okay!
Call for
gọi, tìm đến ai để lấy cái gì
Oops!
Okay!
Ask sb out
mời ai đó đi ăn/đi chơi
Oops!
Okay!
Carry on
tiếp tục
Oops!
Okay!
Bring in
đưa vào, mang vào
Oops!
Okay!
Break in
xông vào, ngắt lời, cắt ngang câu chuyện
Oops!
Okay!
Come by
đi qua, kiếm được, vớ được
Oops!
Okay!
Fall off
giảm sút, suy đồi
Oops!
Okay!
Go along with
đi cùng
Oops!
Okay!
Get down to V-ing
bắt đầu nghiêm túc làm gì
Oops!
Okay!
Hold on
nắm chặt, giữ chặt
Oops!
Okay!
Get behind with St
chưa hoàn thành một việc gì đó
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies