Game Preview

PHRASAL VERBS PART 1

  •  164     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • Get down
    đi xuống
  •  15
  • Get on
    đi lên, tiến bộ, lên xe
  •  15
  • Get off
    xuống xe
  •  15
  • Get off with sb
    làm thân, ve vãn ai
  •  15
  • Get out
    đi ra ngoài
  •  15
  • Get over
    vượt qua, khắc phục, khỏi
  •  15
  • Get round
    bình phục, khỏi
  •  15
  • Get through
    hoàn thành, làm xong
  •  15
  • Get up
    thức dậy
  •  15
  • Get down to V-ing
    bắt đầu nghiêm túc làm gì
  •  15
  • Give away
    cho, trao, phát
  •  15
  • Give back
    hoàn lại, trả lại
  •  15
  • Give in
    nhượng bộ, chịu thua
  •  15
  • Give off
    toả ra, phát ra
  •  15
  • Give out
    chia, phân phối, cạn kiệt
  •  15
  • Give over
    thôi, chấm dứt, trao tay
  •  15