Game Preview

PHRASAL VERBS PART 1

  •  164     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • Catch out
    bất chợt bắt được ai đang làm gì
  •  15
  • Catch up
    đuổi kịp, bắt kịp
  •  15
  • Call out
    gọi to
  •  15
  • Call on/upon
    kêu gọi, yêu cầu, tạt qua thăm
  •  15
  • Call for
    gọi, tìm đến ai để lấy cái gì
  •  15
  • Call at
    dừng lại, đỗ lại, ghé thăm
  •  15
  • Call in
    mời đến, triệu đến
  •  15
  • Call off
    hoãn lại, đình lại
  •  15
  • Call up
    gọi tên, gọi điện, gọi dậy, gọi nhập ngũ
  •  15
  • Come about
    xảy ra, xảy đến
  •  15
  • Come across
    tình cờ gặp
  •  15
  • Come after
    theo sau, nối dõi, nối nghiệp, kế tục
  •  15
  • Come against
    đụng phải, va phải
  •  15
  • Come apart
    tách lìa ra, bung ra
  •  15
  • Come at
    nắm được, xông vào
  •  15
  • Come away
    đi xa, đi khỏi
  •  15