Game Preview

PHRASAL VERBS PART 1

  •  164     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • Fall out
    cãi nhau, bất hoà, xoã tóc
  •  15
  • Fall over
    ngã lộn nhào
  •  15
  • Fall through
    hỏng, dang dở, không đi đến kết quả nào
  •  15
  • Fall to
    bắt đầu
  •  15
  • Fall under
    được liệt vào, chịu ảnh hưởng của
  •  15
  • Fill in
    điền đầy đủ thông tin
  •  15
  • Fill out
    làm căng ra, làm to ra, mập ra
  •  15
  • Fill up
    đổ đày, lấp đầy
  •  15
  • Get across
    giải thích rõ ràng
  •  15
  • Get around
    đi vòng qua
  •  15
  • Get at
    nắm được
  •  15
  • Get away
    đi khỏi, đi xa
  •  15
  • Get back
    lùi lại, trở lại
  •  15
  • Get behind with St
    chưa hoàn thành một việc gì đó
  •  15
  • Get behind
    ủng hộ
  •  15
  • Get by
    xoay sở để sống/làm một việc gì đó
  •  15