Game Preview

PHRASAL VERBS PART 1

  •  164     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • Bring in
    đưa vào, mang vào
  •  15
  • Bring off
    cứu
  •  15
  • Bring on
    dẫn đến, gây ra, làm cho phải bàn cãi
  •  15
  • Bring out
    đưa ra, làm nổi bật
  •  15
  • Bring over
    thuyết phục, làm cho thay đổi suy nghĩ
  •  15
  • Bring round
    làm cho tỉnh lại
  •  15
  • Bring round to
    làm cho thay đổi ý kiến theo
  •  15
  • Bring through
    giúp vượt qua khó khăn, hiểm nghèo
  •  15
  • Blow about
    lan truyền, tung ra
  •  15
  • Blow down
    thổi ngã, làm đổ rạp xuống
  •  15
  • Blow in
    thổi vào, đến bất chợt, đến thình lình
  •  15
  • Blow off
    thổi bay đi, làm xì hơi ra, tiêu phí, phung phí
  •  15
  • Blow out
    thổi tắt
  •  15
  • Blow over
    bỏ qua, quên đi
  •  15
  • Blow up
    bơm căng lên
  •  15
  • Catch on
    nổi tiếng, trở thành mốt, được ưa chuộng
  •  15