Game Preview

PHRASAL VERBS PART 1

  •  164     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • Go through
    xong, thành công, qua
  •  15
  • Go up
    tăng lên
  •  15
  • Go down
    giảm xuống
  •  15
  • Go with
    đi với
  •  15
  • Hold back
    ngăn lại
  •  15
  • Hold down
    giữ
  •  15
  • Hold forth
    đưa ra, nêu ra
  •  15
  • Hold in
    nén lại, kìm lại
  •  15
  • Hold off
    giữ không cho lại gần, nán lại
  •  15
  • Hold on
    nắm chặt, giữ chặt
  •  15
  • Hold out
    đưa ra
  •  15
  • Hold over
    đình lại, hoãn lại
  •  15
  • Hold up
    tắc nghẽn
  •  15
  • Hang about
    đi lang thang, đi la cà, sắp đến
  •  15
  • Hang back
    do dự, lưỡng lự
  •  15
  • Hang behind
    tụt lại đằng sau
  •  15