Game Preview

PHRASAL VERBS PART 1

  •  164     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • Give up
    từ bỏ
  •  15
  • Go across
    đi qua, băng qua
  •  15
  • Go after
    theo sau, tán tỉnh
  •  15
  • Go against
    làm trái ý muốn của ai
  •  15
  • Go ahead
    tiến lên, thăng tiến
  •  15
  • Go along
    tiến triển, tiếp tục
  •  15
  • Go along with
    đi cùng
  •  15
  • Go away
    đi xa
  •  15
  • Go back
    trở về
  •  15
  • Go by
    đi qua, trôi qua
  •  15
  • Go in for
    tham gia, ham, mê
  •  15
  • Go into
    xem xét, nghiên cứu
  •  15
  • Go off
    đổ chuông, nổ tung, thiu thối
  •  15
  • Go on
    tiếp tục
  •  15
  • Go out
    mất điện, ra ngoài, đi chơi
  •  15
  • Go over
    ôn lại, xem lại, soát lại
  •  15