Game Preview

UNIT 10-DESTINATION B2: PEOPLE AND SOCIETY

  •  171     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • agree that,
    đồng ý rằng
  •  15
  • allow sth,
    cho phép cái gì
  •  15
  • allow sb to do,
    gìcho phép ai làm
  •  15
  • approve of sth/ doing,
    ủng hộ cái gì/làm gì
  •  15
  • approve sth
    ,ủng hộ
  •  15
  • ask sb sth,
    hỏi ai về cái gì
  •  15
  • ask sb to do (for you),
    hỏi ai để làm gì
  •  15
  • ask about/for sth
    ,hỏi về thông tin của cái gì
  •  15
  • ask if/ whether,
    hỏi liệu rằng ng khác có thể làm gì
  •  15
  • attack sth ,
    tấn công
  •  15
  • attack sb for st/ doing
    ,tấn công ai vì điều gì
  •  15
  • an attack on sth/sb,
    mở cuộc tấn công
  •  15
  • ban sb from sth/doing
    ,cấm ai lám gì
  •  15
  • ban sth
    forbid
  •  15
  • convince sb(of sth),
    thiếu phục ai về cái gì
  •  15
  • convince sb to do
    ,thuyết phục ai làm gì
  •  15