Game Preview

UNIT 10-DESTINATION B2: PEOPLE AND SOCIETY

  •  171     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • fall out (with)
    cãi vã
  •  15
  • get on (with)
    có mối quan hệ tốt
  •  15
  • grow up
    lớn lên
  •  15
  • look down on
    coi thường
  •  15
  • look up to
    ngưỡng mộ
  •  15
  • make up
    làm lành
  •  15
  • pass away
    mất
  •  15
  • pick on
    băt nạt
  •  15
  • put down
    chỉ trích
  •  15
  • settle down
    định cư/trở nên bình tĩnh
  •  15
  • stand up for
    bảo vệ
  •  15
  • take aback
    ngạc nhiên/sốc
  •  15
  • show/give (your) approval of/for sth
    tán thành cái gì
  •  15
  • meet with sb's approval
    được ai chấp thuận
  •  15
  • have an argument(with sb) (about sth/doing)
    tranh cãi
  •  15
  • take care(of sth/sb),
    chăm sóc ai
  •  15