Toggle Navigation
Games
Blog
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
Contact us
Help center
Sign in
Study
UNIT 10-DESTINATION B2: PEOPLE AND SOCIETY
0
%
0
0
0
Back
Restart
best friend,
bạn thân
Oops!
Okay!
achieve (v)
,đạt được
Oops!
Okay!
impolitely (adv),một cách bất lịch sự
impolitely (adv),một cách bất lịch sự
Oops!
Okay!
person (n),
một người
Oops!
Okay!
marriage (n),
cuộc hôn nhân
Oops!
Okay!
ask after
hỏi thăm
Oops!
Okay!
carefully (adv)
,một cách cẩn thận
Oops!
Okay!
likeable (adj)
dễ mến
Oops!
Okay!
relationship (n),
mối quan hệ
Oops!
Okay!
argument (n)
,cuộc tranh cãi
Oops!
Okay!
unwillingness (n),
sự miễn cưỡng
Oops!
Okay!
in a good/bad mood
,tâm trạng tốt/xấu
Oops!
Okay!
(un)married (adj)
,(chưa)/đã kết hôn
Oops!
Okay!
daydream,
điều viển vông
Oops!
Okay!
convince sb to do
,thuyết phục ai làm gì
Oops!
Okay!
relationship (n)
mỗi quan hệ
Oops!
Okay!
company (n)
sự đồng hành
Oops!
Okay!
agree with/on/to sth
,đống ý
Oops!
Okay!
unwillingly (adv)
một cách miễn cưỡng
Oops!
Okay!
happiness (n),
sự hạnh phúc
Oops!
Okay!
take pity on sb
,rủ lòng thương
Oops!
Okay!
unable (adj)
không có khả năng
Oops!
Okay!
in disguise
,giả dạng
Oops!
Okay!
careless (adj)
,bất cẩn
Oops!
Okay!
old (adj)
cũ
Oops!
Okay!
group (n)
nhóm
Oops!
Okay!
convince sb that,
thuyết phục ai đó rằng
Oops!
Okay!
fall for
yêu mến/tin ai
Oops!
Okay!
dream of/ about doing
mơ về cái gì
Oops!
Okay!
politeness (n)
,cử chỉ lịch sự
Oops!
Okay!
be/ fall in love with sb
có tình cảm với ai
Oops!
Okay!
pick on
băt nạt
Oops!
Okay!
obediently (adv),
một cách phục tùng
Oops!
Okay!
nervously (adv)
,một cách lo lắng
Oops!
Okay!
unwilling (to do st)
không bằng lòng, không vui lòng
Oops!
Okay!
ask sb sth,
hỏi ai về cái gì
Oops!
Okay!
make up
làm lành
Oops!
Okay!
ancient (adj)
cổ đại
Oops!
Okay!
nervousness (n),
sự lo lắng
Oops!
Okay!
win/lose an argument,
thắng/thua một trận tranh đấu/tranh cãi
Oops!
Okay!
make/become/be /stay friends ( with sb),
kết bạn
Oops!
Okay!
have an argument(with sb) (about sth/doing)
tranh cãi
Oops!
Okay!
look up to
ngưỡng mộ
Oops!
Okay!
relate (v)
,liên quan
Oops!
Okay!
jealous (v),
ghen tị
Oops!
Okay!
nerve (n),
dây thần kinh
Oops!
Okay!
disobey (v)
,không vâng lời
Oops!
Okay!
care for/ about sth/sb,
chăm sóc/quản li ai
Oops!
Okay!
extended family,
đại gia đình
Oops!
Okay!
it's a pity that,
thật tội nghiệp
Oops!
Okay!
unkind (adj),
không tốt bụng
Oops!
Okay!
show/give (your) approval of/for sth
tán thành cái gì
Oops!
Okay!
happily (adv),
một cách vui vẻ
Oops!
Okay!
nuclear family
gia đình hạt nhân
Oops!
Okay!
impersonally (adv),
bâng quơ
Oops!
Okay!
unhappiness (n),
sự không hạnh phúc
Oops!
Okay!
break a/ your promise
,phá vỡ lời hứa
Oops!
Okay!
in the mood for sth
,có hứng làm gì
Oops!
Okay!
disobedient (adj)
,không biet nghe lời
Oops!
Okay!
uncaring (adj),
thờ ơ/lãnh đạo
Oops!
Okay!
promise to do
,hứa làm gì
Oops!
Okay!
kindness (n)
,sự tốt bụng
Oops!
Okay!
disability (n),
sự khuyết tật
Oops!
Okay!
have the courage to do,
có can đảm để làm gì
Oops!
Okay!
allow sth,
cho phép cái gì
Oops!
Okay!
pass away
mất
Oops!
Okay!
get on (with)
có mối quan hệ tốt
Oops!
Okay!
fall out (with)
cãi vã
Oops!
Okay!
have a dream (about sth/sb/doing),
có giác mơ về ai/cái gì/làm gì
Oops!
Okay!
kind (adj)
,tốt bụng
Oops!
Okay!
convince sb(of sth),
thiếu phục ai về cái gì
Oops!
Okay!
caring (adj),
tốt bụng
Oops!
Okay!
blame (n)
đổ lỗi
Oops!
Okay!
unhappy (adj),
không vui
Oops!
Okay!
take care(of sth/sb),
chăm sóc ai
Oops!
Okay!
sensible (adj)
hợp lý
Oops!
Okay!
agree with sb,
đồng ý với ai
Oops!
Okay!
unknown (adj)
không biết
Oops!
Okay!
nervous (adj)
lo lắng
Oops!
Okay!
approve sth
,ủng hộ
Oops!
Okay!
infamous (adj)
tai tiếng
Oops!
Okay!
ordinary (adj)
thông thường
Oops!
Okay!
wear a disguise,
mặc đồ nguỵ trang
Oops!
Okay!
(in)ability (n),
(ngoài) khả năng
Oops!
Okay!
friend (n)
,bạn
Oops!
Okay!
jealousy (n),
sự ghen tị
Oops!
Okay!
kindly (adv)
,một cachs tốt bụng
Oops!
Okay!
argumentative (adj),
mang tính tranh cãi
Oops!
Okay!
relative (adj),
họ hàng/mang tinh liên quan
Oops!
Okay!
ban sb from sth/doing
,cấm ai lám gì
Oops!
Okay!
kind (adj)
tốt bụng
Oops!
Okay!
personality (n),
tính cách
Oops!
Okay!
do/owe sb a favour,
giúp đỡ ai
Oops!
Okay!
obedience (n),
sự nghe lời
Oops!
Okay!
disobedience (n),
sự không vâng lời
Oops!
Okay!
willingness (n),
sự sẵn sàng
Oops!
Okay!
near (adj)
gần
Oops!
Okay!
carelessly (adv),
một cách bất cẩn
Oops!
Okay!
assist (v)
hỗ trợ
Oops!
Okay!
jealously (adv),
một cachs ghen tị
Oops!
Okay!
it takes courage to do,cần can đảm để làm gì
cần can đảm để làm gì
Oops!
Okay!
correspond (v)
,tương ứng
Oops!
Okay!
attack sb for st/ doing
,tấn công ai vì điều gì
Oops!
Okay!
typical (adj)
điển hình
Oops!
Okay!
disguise yourself,
che giấu thân phận bằng cách nguỵ trang
Oops!
Okay!
obey (v)
,tuân thủ
Oops!
Okay!
unfriendly (adj)
,không thân thiện
Oops!
Okay!
pity sb,
cảm thấy tội nghiệp cho ai
Oops!
Okay!
politely (adv),
một cách lịch sự
Oops!
Okay!
disguised as sth/sb
hoá trang
Oops!
Okay!
meet with sb's approval
được ai chấp thuận
Oops!
Okay!
obedient (adj)
,biết nghe lời
Oops!
Okay!
popular (adj)
phổ biến
Oops!
Okay!
stand up for
bảo vệ
Oops!
Okay!
take aback
ngạc nhiên/sốc
Oops!
Okay!
unhappily (adv),
một cách không vui vẻ
Oops!
Okay!
willingly (adv)
,một cách tự nguyên
Oops!
Okay!
happy (adj),
vui vẻ
Oops!
Okay!
polite (adj),
lịch sự
Oops!
Okay!
relatively (adv),
tương đối
Oops!
Okay!
approve of sth/ doing,
ủng hộ cái gì/làm gì
Oops!
Okay!
sensitive (adj)
nhạy cảm
Oops!
Okay!
personal (adj),cá nhân
personal (adj),cá nhân
Oops!
Okay!
marry (v)
- kết hôn
Oops!
Okay!
enjoy (v)
tận hưởng
Oops!
Okay!
attack sth ,
tấn công
Oops!
Okay!
famous (adj)
nổi tiếng
Oops!
Okay!
in the right/wrong mood,
tìm thời gian tốt hơn/tệ hơnđể nói hoặc làm gì
Oops!
Okay!
careful (adj)
,cẩn thận
Oops!
Okay!
impersonal (adj),
không mang tính cá nhân
Oops!
Okay!
look down on
coi thường
Oops!
Okay!
impolite (adj)
,không lịch sự
Oops!
Okay!
ask about/for sth
,hỏi về thông tin của cái gì
Oops!
Okay!
connection (n)
kết nối
Oops!
Okay!
feel pity for sb
,cảm thấy tiếc cho ai
Oops!
Okay!
able (adj),
có khả năng
Oops!
Okay!
personally (adv),
một cách cá nhan
Oops!
Okay!
be in favour of,
tán thành
Oops!
Okay!
please (v)
làm hài lòng
Oops!
Okay!
support (v)
ủng hộ
Oops!
Okay!
grow up
lớn lên
Oops!
Okay!
have/start a family,
lập gia đình
Oops!
Okay!
close (adj)
,gần gũi
Oops!
Okay!
argue (v)
,tranh cãi
Oops!
Okay!
relation (n)
,mối liên hệ
Oops!
Okay!
friendly (adj),
thân thiện
Oops!
Okay!
correspondence (n)
, sự tương ứng
Oops!
Okay!
usual (adj)
bình thường
Oops!
Okay!
agree to do st
,đồng ý làm gì
Oops!
Okay!
friendship (n)
,tình bạn
Oops!
Okay!
an attack on sth/sb,
mở cuộc tấn công
Oops!
Okay!
disobediently (adv)
một cách k phục tùng
Oops!
Okay!
settle down
định cư/trở nên bình tĩnh
Oops!
Okay!
bring up
nuôi nấng
Oops!
Okay!
willing (adj),
sẵn sàng
Oops!
Okay!
fault (n)
lỗi
Oops!
Okay!
give/ make sb a promise
,hứa với ai
Oops!
Okay!
ask sb to do (for you),
hỏi ai để làm gì
Oops!
Okay!
put down
chỉ trích
Oops!
Okay!
polite (adj)
lịch sự
Oops!
Okay!
unkindness (n),
sự xấu tính
Oops!
Okay!
care (v)
,quan tâm
Oops!
Okay!
sympathetic (adj)
đồng cảm
Oops!
Okay!
disabled (adj)
,khuyết tật
Oops!
Okay!
allow sb to do,
gìcho phép ai làm
Oops!
Okay!
achievement (n),
thành tựu
Oops!
Okay!
ask if/ whether,
hỏi liệu rằng ng khác có thể làm gì
Oops!
Okay!
impoliteness (n)
,sự thô lỗ
Oops!
Okay!
ban sth
forbid
Oops!
Okay!
agree that,
đồng ý rằng
Oops!
Okay!
bad-tempered (adj)
nóng nảy
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies