Study

UNIT 10-DESTINATION B2: PEOPLE AND SOCIETY

  •   0%
  •  0     0     0

  • best friend,
    bạn thân
  • achieve (v)
    ,đạt được
  • impolitely (adv),một cách bất lịch sự
    impolitely (adv),một cách bất lịch sự
  • person (n),
    một người
  • marriage (n),
    cuộc hôn nhân
  • ask after
    hỏi thăm
  • carefully (adv)
    ,một cách cẩn thận
  • likeable (adj)
    dễ mến
  • relationship (n),
    mối quan hệ
  • argument (n)
    ,cuộc tranh cãi
  • unwillingness (n),
    sự miễn cưỡng
  • in a good/bad mood
    ,tâm trạng tốt/xấu
  • (un)married (adj)
    ,(chưa)/đã kết hôn
  • daydream,
    điều viển vông
  • convince sb to do
    ,thuyết phục ai làm gì
  • relationship (n)
    mỗi quan hệ
  • company (n)
    sự đồng hành
  • agree with/on/to sth
    ,đống ý
  • unwillingly (adv)
    một cách miễn cưỡng
  • happiness (n),
    sự hạnh phúc
  • take pity on sb
    ,rủ lòng thương
  • unable (adj)
    không có khả năng
  • in disguise
    ,giả dạng
  • careless (adj)
    ,bất cẩn
  • old (adj)
  • group (n)
    nhóm
  • convince sb that,
    thuyết phục ai đó rằng
  • fall for
    yêu mến/tin ai
  • dream of/ about doing
    mơ về cái gì
  • politeness (n)
    ,cử chỉ lịch sự
  • be/ fall in love with sb
    có tình cảm với ai
  • pick on
    băt nạt
  • obediently (adv),
    một cách phục tùng
  • nervously (adv)
    ,một cách lo lắng
  • unwilling (to do st)
    không bằng lòng, không vui lòng
  • ask sb sth,
    hỏi ai về cái gì
  • make up
    làm lành
  • ancient (adj)
    cổ đại
  • nervousness (n),
    sự lo lắng
  • win/lose an argument,
    thắng/thua một trận tranh đấu/tranh cãi
  • make/become/be /stay friends ( with sb),
    kết bạn
  • have an argument(with sb) (about sth/doing)
    tranh cãi
  • look up to
    ngưỡng mộ
  • relate (v)
    ,liên quan
  • jealous (v),
    ghen tị
  • nerve (n),
    dây thần kinh
  • disobey (v)
    ,không vâng lời
  • care for/ about sth/sb,
    chăm sóc/quản li ai
  • extended family,
    đại gia đình
  • it's a pity that,
    thật tội nghiệp
  • unkind (adj),
    không tốt bụng
  • show/give (your) approval of/for sth
    tán thành cái gì
  • happily (adv),
    một cách vui vẻ
  • nuclear family
    gia đình hạt nhân
  • impersonally (adv),
    bâng quơ
  • unhappiness (n),
    sự không hạnh phúc
  • break a/ your promise
    ,phá vỡ lời hứa
  • in the mood for sth
    ,có hứng làm gì
  • disobedient (adj)
    ,không biet nghe lời
  • uncaring (adj),
    thờ ơ/lãnh đạo
  • promise to do
    ,hứa làm gì
  • kindness (n)
    ,sự tốt bụng
  • disability (n),
    sự khuyết tật
  • have the courage to do,
    có can đảm để làm gì
  • allow sth,
    cho phép cái gì
  • pass away
    mất
  • get on (with)
    có mối quan hệ tốt
  • fall out (with)
    cãi vã
  • have a dream (about sth/sb/doing),
    có giác mơ về ai/cái gì/làm gì
  • kind (adj)
    ,tốt bụng
  • convince sb(of sth),
    thiếu phục ai về cái gì
  • caring (adj),
    tốt bụng
  • blame (n)
    đổ lỗi
  • unhappy (adj),
    không vui
  • take care(of sth/sb),
    chăm sóc ai
  • sensible (adj)
    hợp lý
  • agree with sb,
    đồng ý với ai
  • unknown (adj)
    không biết
  • nervous (adj)
    lo lắng
  • approve sth
    ,ủng hộ
  • infamous (adj)
    tai tiếng
  • ordinary (adj)
    thông thường
  • wear a disguise,
    mặc đồ nguỵ trang
  • (in)ability (n),
    (ngoài) khả năng
  • friend (n)
    ,bạn
  • jealousy (n),
    sự ghen tị
  • kindly (adv)
    ,một cachs tốt bụng
  • argumentative (adj),
    mang tính tranh cãi
  • relative (adj),
    họ hàng/mang tinh liên quan
  • ban sb from sth/doing
    ,cấm ai lám gì
  • kind (adj)
    tốt bụng
  • personality (n),
    tính cách
  • do/owe sb a favour,
    giúp đỡ ai
  • obedience (n),
    sự nghe lời
  • disobedience (n),
    sự không vâng lời
  • willingness (n),
    sự sẵn sàng
  • near (adj)
    gần
  • carelessly (adv),
    một cách bất cẩn
  • assist (v)
    hỗ trợ
  • jealously (adv),
    một cachs ghen tị
  • it takes courage to do,cần can đảm để làm gì
    cần can đảm để làm gì
  • correspond (v)
    ,tương ứng
  • attack sb for st/ doing
    ,tấn công ai vì điều gì
  • typical (adj)
    điển hình
  • disguise yourself,
    che giấu thân phận bằng cách nguỵ trang
  • obey (v)
    ,tuân thủ
  • unfriendly (adj)
    ,không thân thiện
  • pity sb,
    cảm thấy tội nghiệp cho ai
  • politely (adv),
    một cách lịch sự
  • disguised as sth/sb
    hoá trang
  • meet with sb's approval
    được ai chấp thuận
  • obedient (adj)
    ,biết nghe lời
  • popular (adj)
    phổ biến
  • stand up for
    bảo vệ
  • take aback
    ngạc nhiên/sốc
  • unhappily (adv),
    một cách không vui vẻ
  • willingly (adv)
    ,một cách tự nguyên
  • happy (adj),
    vui vẻ
  • polite (adj),
    lịch sự
  • relatively (adv),
    tương đối
  • approve of sth/ doing,
    ủng hộ cái gì/làm gì
  • sensitive (adj)
    nhạy cảm
  • personal (adj),cá nhân
    personal (adj),cá nhân
  • marry (v)
    - kết hôn
  • enjoy (v)
    tận hưởng
  • attack sth ,
    tấn công
  • famous (adj)
    nổi tiếng
  • in the right/wrong mood,
    tìm thời gian tốt hơn/tệ hơnđể nói hoặc làm gì
  • careful (adj)
    ,cẩn thận
  • impersonal (adj),
    không mang tính cá nhân
  • look down on
    coi thường
  • impolite (adj)
    ,không lịch sự
  • ask about/for sth
    ,hỏi về thông tin của cái gì
  • connection (n)
    kết nối
  • feel pity for sb
    ,cảm thấy tiếc cho ai
  • able (adj),
    có khả năng
  • personally (adv),
    một cách cá nhan
  • be in favour of,
    tán thành
  • please (v)
    làm hài lòng
  • support (v)
    ủng hộ
  • grow up
    lớn lên
  • have/start a family,
    lập gia đình
  • close (adj)
    ,gần gũi
  • argue (v)
    ,tranh cãi
  • relation (n)
    ,mối liên hệ
  • friendly (adj),
    thân thiện
  • correspondence (n)
    , sự tương ứng
  • usual (adj)
    bình thường
  • agree to do st
    ,đồng ý làm gì
  • friendship (n)
    ,tình bạn
  • an attack on sth/sb,
    mở cuộc tấn công
  • disobediently (adv)
    một cách k phục tùng
  • settle down
    định cư/trở nên bình tĩnh
  • bring up
    nuôi nấng
  • willing (adj),
    sẵn sàng
  • fault (n)
    lỗi
  • give/ make sb a promise
    ,hứa với ai
  • ask sb to do (for you),
    hỏi ai để làm gì
  • put down
    chỉ trích
  • polite (adj)
    lịch sự
  • unkindness (n),
    sự xấu tính
  • care (v)
    ,quan tâm
  • sympathetic (adj)
    đồng cảm
  • disabled (adj)
    ,khuyết tật
  • allow sb to do,
    gìcho phép ai làm
  • achievement (n),
    thành tựu
  • ask if/ whether,
    hỏi liệu rằng ng khác có thể làm gì
  • impoliteness (n)
    ,sự thô lỗ
  • ban sth
    forbid
  • agree that,
    đồng ý rằng
  • bad-tempered (adj)
    nóng nảy