Game Preview

UNIT 10-DESTINATION B2: PEOPLE AND SOCIETY

  •  171     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • convince sb that,
    thuyết phục ai đó rằng
  •  15
  • able (adj),
    có khả năng
  •  15
  • unable (adj)
    không có khả năng
  •  15
  • (in)ability (n),
    (ngoài) khả năng
  •  15
  • disabled (adj)
    ,khuyết tật
  •  15
  • disability (n),
    sự khuyết tật
  •  15
  • achieve (v)
    ,đạt được
  •  15
  • achievement (n),
    thành tựu
  •  15
  • argue (v)
    ,tranh cãi
  •  15
  • argument (n)
    ,cuộc tranh cãi
  •  15
  • care (v)
    ,quan tâm
  •  15
  • argumentative (adj),
    mang tính tranh cãi
  •  15
  • careful (adj)
    ,cẩn thận
  •  15
  • carefully (adv)
    ,một cách cẩn thận
  •  15
  • careless (adj)
    ,bất cẩn
  •  15
  • carelessly (adv),
    một cách bất cẩn
  •  15