Game Preview

UNIT 10-DESTINATION B2: PEOPLE AND SOCIETY

  •  171     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • relate (v)
    ,liên quan
  •  15
  • relative (adj),
    họ hàng/mang tinh liên quan
  •  15
  • relatively (adv),
    tương đối
  •  15
  • relation (n)
    ,mối liên hệ
  •  15
  • relationship (n),
    mối quan hệ
  •  15
  • willing (adj),
    sẵn sàng
  •  15
  • unwilling (to do st)
    không bằng lòng, không vui lòng
  •  15
  • willingness (n),
    sự sẵn sàng
  •  15
  • unwillingness (n),
    sự miễn cưỡng
  •  15
  • willingly (adv)
    ,một cách tự nguyên
  •  15
  • unwillingly (adv)
    một cách miễn cưỡng
  •  15