Edit Game
UNIT 10-DESTINATION B2: PEOPLE AND SOCIETY
 Delete

Use commas to add multiple tags

 Private  Unlisted  Public



 Save

Delimiter between question and answer:

Tips:

  • No column headers.
  • Each line maps to a question.
  • If the delimiter is used in a question, the question should be surrounded by double quotes: "My, question","My, answer"
  • The first answer in the multiple choice question must be the correct answer.






 Save   171  Close
unwillingly (adv)
một cách miễn cưỡng
willingly (adv)
,một cách tự nguyên
unwillingness (n),
sự miễn cưỡng
willingness (n),
sự sẵn sàng
unwilling (to do st)
không bằng lòng, không vui lòng
willing (adj),
sẵn sàng
relationship (n),
mối quan hệ
relation (n)
,mối liên hệ
relatively (adv),
tương đối
relative (adj),
họ hàng/mang tinh liên quan
relate (v)
,liên quan
impoliteness (n)
,sự thô lỗ
politeness (n)
,cử chỉ lịch sự
impolitely (adv),một cách bất lịch sự
impolitely (adv),một cách bất lịch sự
politely (adv),
một cách lịch sự
impolite (adj)
,không lịch sự
polite (adj),
lịch sự
personality (n),
tính cách
impersonally (adv),
bâng quơ
impersonal (adj),
không mang tính cá nhân
personally (adv),
một cách cá nhan
personal (adj),cá nhân
personal (adj),cá nhân
disobedience (n),
sự không vâng lời
person (n),
một người
obedience (n),
sự nghe lời
obediently (adv),
một cách phục tùng
disobediently (adv)
một cách k phục tùng
disobedient (adj)
,không biet nghe lời
obedient (adj)
,biết nghe lời
disobey (v)
,không vâng lời
obey (v)
,tuân thủ
nervousness (n),
sự lo lắng
nervously (adv)
,một cách lo lắng
nerve (n),
dây thần kinh
(un)married (adj)
,(chưa)/đã kết hôn
marriage (n),
cuộc hôn nhân
marry (v)
- kết hôn
kindly (adv)
,một cachs tốt bụng
unkindness (n),
sự xấu tính
kindness (n)
,sự tốt bụng
unkind (adj),
không tốt bụng
kind (adj)
,tốt bụng
jealously (adv),
một cachs ghen tị
jealousy (n),
sự ghen tị
jealous (v),
ghen tị
unhappily (adv),
một cách không vui vẻ
happily (adv),
một cách vui vẻ
unhappiness (n),
sự không hạnh phúc
happiness (n),
sự hạnh phúc
unhappy (adj),
không vui
happy (adj),
vui vẻ
unfriendly (adj)
,không thân thiện
friendly (adj),
thân thiện
friendship (n)
,tình bạn
friend (n)
,bạn
correspondence (n)
, sự tương ứng
correspond (v)
,tương ứng
uncaring (adj),
thờ ơ/lãnh đạo
caring (adj),
tốt bụng
carelessly (adv),
một cách bất cẩn
careless (adj)
,bất cẩn
carefully (adv)
,một cách cẩn thận
careful (adj)
,cẩn thận
argumentative (adj),
mang tính tranh cãi
care (v)
,quan tâm
argument (n)
,cuộc tranh cãi
argue (v)
,tranh cãi
achievement (n),
thành tựu
achieve (v)
,đạt được
disability (n),
sự khuyết tật
disabled (adj)
,khuyết tật
(in)ability (n),
(ngoài) khả năng
unable (adj)
không có khả năng
able (adj),
có khả năng
convince sb that,
thuyết phục ai đó rằng
convince sb to do
,thuyết phục ai làm gì
convince sb(of sth),
thiếu phục ai về cái gì
ban sth
forbid
ban sb from sth/doing
,cấm ai lám gì
an attack on sth/sb,
mở cuộc tấn công
attack sb for st/ doing
,tấn công ai vì điều gì
attack sth ,
tấn công
ask if/ whether,
hỏi liệu rằng ng khác có thể làm gì
ask about/for sth
,hỏi về thông tin của cái gì
ask sb to do (for you),
hỏi ai để làm gì
ask sb sth,
hỏi ai về cái gì
approve sth
,ủng hộ
approve of sth/ doing,
ủng hộ cái gì/làm gì
allow sb to do,
gìcho phép ai làm
allow sth,
cho phép cái gì
agree that,
đồng ý rằng
agree to do st
,đồng ý làm gì
agree with sb,
đồng ý với ai
agree with/on/to sth
,đống ý
break a/ your promise
,phá vỡ lời hứa
give/ make sb a promise
,hứa với ai
promise to do
,hứa làm gì
it's a pity that,
thật tội nghiệp
feel pity for sb
,cảm thấy tiếc cho ai
take pity on sb
,rủ lòng thương
pity sb,
cảm thấy tội nghiệp cho ai
in the mood for sth
,có hứng làm gì
in the right/wrong mood,
tìm thời gian tốt hơn/tệ hơnđể nói hoặc làm gì
in a good/bad mood
,tâm trạng tốt/xấu
be/ fall in love with sb
có tình cảm với ai
best friend,
bạn thân
make/become/be /stay friends ( with sb),
kết bạn
be in favour of,
tán thành
do/owe sb a favour,
giúp đỡ ai
extended family,
đại gia đình
nuclear family
gia đình hạt nhân
have/start a family,
lập gia đình
dream of/ about doing
mơ về cái gì
daydream,
điều viển vông
have a dream (about sth/sb/doing),
có giác mơ về ai/cái gì/làm gì
disguised as sth/sb
hoá trang
disguise yourself,
che giấu thân phận bằng cách nguỵ trang
wear a disguise,
mặc đồ nguỵ trang
it takes courage to do,cần can đảm để làm gì
cần can đảm để làm gì
in disguise
,giả dạng
have the courage to do,
có can đảm để làm gì
win/lose an argument,
thắng/thua một trận tranh đấu/tranh cãi
care for/ about sth/sb,
chăm sóc/quản li ai
take care(of sth/sb),
chăm sóc ai
have an argument(with sb) (about sth/doing)
tranh cãi
meet with sb's approval
được ai chấp thuận
show/give (your) approval of/for sth
tán thành cái gì
take aback
ngạc nhiên/sốc
stand up for
bảo vệ
settle down
định cư/trở nên bình tĩnh
put down
chỉ trích
pick on
băt nạt
pass away
mất
make up
làm lành
look up to
ngưỡng mộ
look down on
coi thường
grow up
lớn lên
get on (with)
có mối quan hệ tốt
fall out (with)
cãi vã
fall for
yêu mến/tin ai
bring up
nuôi nấng
ask after
hỏi thăm
infamous (adj)
tai tiếng
unknown (adj)
không biết
near (adj)
gần
close (adj)
,gần gũi
ordinary (adj)
thông thường
usual (adj)
bình thường
typical (adj)
điển hình
famous (adj)
nổi tiếng
popular (adj)
phổ biến
group (n)
nhóm
company (n)
sự đồng hành
sensible (adj)
hợp lý
sensitive (adj)
nhạy cảm
bad-tempered (adj)
nóng nảy
nervous (adj)
lo lắng
likeable (adj)
dễ mến
sympathetic (adj)
đồng cảm
polite (adj)
lịch sự
kind (adj)
tốt bụng
assist (v)
hỗ trợ
support (v)
ủng hộ
please (v)
làm hài lòng
enjoy (v)
tận hưởng
ancient (adj)
cổ đại
old (adj)
fault (n)
lỗi
blame (n)
đổ lỗi
connection (n)
kết nối
relationship (n)
mỗi quan hệ