Game Preview

UNIT 10-DESTINATION B2: PEOPLE AND SOCIETY

  •  171     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • sensitive (adj)
    nhạy cảm
  •  15
  • sensible (adj)
    hợp lý
  •  15
  • company (n)
    sự đồng hành
  •  15
  • group (n)
    nhóm
  •  15
  • popular (adj)
    phổ biến
  •  15
  • famous (adj)
    nổi tiếng
  •  15
  • typical (adj)
    điển hình
  •  15
  • usual (adj)
    bình thường
  •  15
  • ordinary (adj)
    thông thường
  •  15
  • close (adj)
    ,gần gũi
  •  15
  • near (adj)
    gần
  •  15
  • unknown (adj)
    không biết
  •  15
  • infamous (adj)
    tai tiếng
  •  15
  • ask after
    hỏi thăm
  •  15
  • bring up
    nuôi nấng
  •  15
  • fall for
    yêu mến/tin ai
  •  15