Game Preview

UNIT 10-DESTINATION B2: PEOPLE AND SOCIETY

  •  171     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • care for/ about sth/sb,
    chăm sóc/quản li ai
  •  15
  • win/lose an argument,
    thắng/thua một trận tranh đấu/tranh cãi
  •  15
  • have the courage to do,
    có can đảm để làm gì
  •  15
  • in disguise
    ,giả dạng
  •  15
  • it takes courage to do,cần can đảm để làm gì
    cần can đảm để làm gì
  •  15
  • wear a disguise,
    mặc đồ nguỵ trang
  •  15
  • disguise yourself,
    che giấu thân phận bằng cách nguỵ trang
  •  15
  • disguised as sth/sb
    hoá trang
  •  15
  • have a dream (about sth/sb/doing),
    có giác mơ về ai/cái gì/làm gì
  •  15
  • daydream,
    điều viển vông
  •  15
  • dream of/ about doing
    mơ về cái gì
  •  15
  • have/start a family,
    lập gia đình
  •  15
  • nuclear family
    gia đình hạt nhân
  •  15
  • extended family,
    đại gia đình
  •  15
  • do/owe sb a favour,
    giúp đỡ ai
  •  15
  • be in favour of,
    tán thành
  •  15