Game Preview

TOPIC 30: SCIENCE

  •  English    103     Public
    TOPIC 30: SCIENCE
  •   Study   Slideshow
  • Abundantly(adv)
    hết sức, rất là
  •  15
  • Acutely(adv)
    một cách sâu sắc
  •  15
  • Amalgamate(v)
    trộn lẫn, pha trộn
  •  15
  • Amendment(n)
    sự sửa đổi cho tốt hơn
  •  15
  • Adjustment(n)
    sự điều chỉnh, sự chỉnh lý
  •  15
  • Modification(n)
    sự sửa đổi, sự biến đổi
  •  15
  • Analogous(a)
    tương tự
  •  15
  • Anti-carcinogenic(a)
    chống ung thư
  •  15
  • Antiscientific(a)
    phản khoa học
  •  15
  • Assuage(v)
    làm khuây khỏa
  •  15
  • Begrudgingly(adv)
    một cách ghen tị, thèm muốn
  •  15
  • Benign(a)
    lành tính(a)
  •  15
  • Blatantly(adv)
    rành rành, hiển nhiên
  •  15
  • Blemish(v)
    làm xấu, làm ô uế
  •  15
  • Camouflage(n)
    sự ngụy trang
  •  15
  • Capability(n)
    khả năng, năng lực bẩm sinh
  •  15