Game Preview

TOPIC 30: SCIENCE

  •  English    103     Public
    TOPIC 30: SCIENCE
  •   Study   Slideshow
  • Repressive(a)
    thô bạo, hà khắc
  •  15
  • Prohibitive(a)
    đắt đỏ
  •  15
  • Restrictive(a)
    hạn chế, giới hạn
  •  15
  • Exclusive(a)
    dành riêng cho, độc quyên
  •  15
  • Snow-blindness(n)
    sự bị lóa vì tuyết
  •  15
  • Soft-heartedly (adv)
    đa cảm, dễ mềm lòng
  •  15
  • Half-heartedly (adv)
    không toàn tâm, không nhiệt tình
  •  15
  • Light-heartedly (adv)
    vô tư, vui vẻ
  •  15
  • Whole-heartedly (adv)
    toàn tâm toàn ý
  •  15
  • Soothe(v)
    làm dịu đi
  •  15
  • Spasmodicallyad(v)
    một cách đột biến
  •  15
  • Speculate(v)
    tự biện, suy diễn
  •  15
  • Suspension(n)
    sự đình chỉ, tạm ngưng
  •  15
  • Synchronize(v)
    đồng bộ hóa
  •  15
  • Tantalizingly(adv)
    một cách giày vò, đày đọa
  •  15
  • Ultramoder(a)
    cực kì hiện đại, cực kì tối tân
  •  15