Toggle Navigation
Games
Blog
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
Contact us
Help center
Sign in
Study
TOPIC 30: SCIENCE
0
%
0
0
0
Back
Restart
Indubitably(adv)
một cách rõ rành rành
Oops!
Okay!
Entomb(v)
chôn vùi
Oops!
Okay!
Excavate(v)
khai quật
Oops!
Okay!
Coalesce (v)
thống nhất làm một, liền lại
Oops!
Okay!
Spasmodicallyad(v)
một cách đột biến
Oops!
Okay!
Dilute (v)
pha loãng
Oops!
Okay!
Vertebrate(a)
có xương sống
Oops!
Okay!
Congenial(a)
hợp nhau, có tính tương đồng, thoải mái
Oops!
Okay!
Demerit(n)
sự lầm lỗi
Oops!
Okay!
Tantalizingly(adv)
một cách giày vò, đày đọa
Oops!
Okay!
Assuage(v)
làm khuây khỏa
Oops!
Okay!
Adjustment(n)
sự điều chỉnh, sự chỉnh lý
Oops!
Okay!
Contingent(a)
ngẫu nhiên, tình cờ
Oops!
Okay!
Mammary(a)
có vú
Oops!
Okay!
Uncared-for(a)
không được chăm sóc
Oops!
Okay!
Graciously(adv)
một cách lịch sự, tử tế
Oops!
Okay!
Prohibitive(a)
đắt đỏ
Oops!
Okay!
Half-heartedly (adv)
không toàn tâm, không nhiệt tình
Oops!
Okay!
Characteristic(a)
riêng, riêng biệt, đặc trưng
Oops!
Okay!
Evanescent(a)
nhanh mờ nhạt, ngắn ngủi
Oops!
Okay!
Begrudgingly(adv)
một cách ghen tị, thèm muốn
Oops!
Okay!
Parsimony(n)
tính keo kiệt, chi li, bủn xỉn
Oops!
Okay!
Mitosis(a)
sự phân bào có tơ
Oops!
Okay!
Abundantly(adv)
hết sức, rất là
Oops!
Okay!
Ability(n)
khả năng (từ học tập và làm việc)
Oops!
Okay!
Incumbent(a)
là phận sự của
Oops!
Okay!
Blatantly(adv)
rành rành, hiển nhiên
Oops!
Okay!
Characteristically(adv)
một cách riêng biệt
Oops!
Okay!
Validity(n)
tính hiệu lực
Oops!
Okay!
Jovially(adv)
một cách vui vẻ, vui tính
Oops!
Okay!
Heterogeneous(a)
không đồng nhất, dị thể
Oops!
Okay!
Haphazardly(adv)
một cách bừa bãi, lung tung
Oops!
Okay!
Miscellaneous(a)
pha tạp, hỗn tạp
Oops!
Okay!
Homogeneous(a)
đồng nhất
Oops!
Okay!
Hair-raising(a)
đáng sợ
Oops!
Okay!
Frugal(a)
căn cơ, cẩn thận trong chi tiêu
Oops!
Okay!
Exclusive(a)
dành riêng cho, độc quyên
Oops!
Okay!
Propagate(v)
nhân giống cây
Oops!
Okay!
Electromagnetics(n)
điện từ học
Oops!
Okay!
Whole-heartedly (adv)
toàn tâm toàn ý
Oops!
Okay!
Suspension(n)
sự đình chỉ, tạm ngưng
Oops!
Okay!
Contradiction(n)
sự mâu thuẫn, sự trái ngược
Oops!
Okay!
Oscillating(a)
dao động
Oops!
Okay!
Repressive(a)
thô bạo, hà khắc
Oops!
Okay!
Pseudointellectual(a)
giả danh trí thức
Oops!
Okay!
Blemish(v)
làm xấu, làm ô uế
Oops!
Okay!
Clandestine(a)
giấu giếm, bí mật
Oops!
Okay!
Correlative(a)
tương quan
Oops!
Okay!
Camouflage(n)
sự ngụy trang
Oops!
Okay!
Fidelity(n)
lòng trung thành
Oops!
Okay!
Plague(n)
bệnh dịch
Oops!
Okay!
Modification(n)
sự sửa đổi, sự biến đổi
Oops!
Okay!
Osmosis(n)
hiện tượng thẩm thấu
Oops!
Okay!
Painstaking|(a)
một cách chịu khó, cần cù
Oops!
Okay!
Insidiously(adv)
một cách âm thầm
Oops!
Okay!
Ultramoder(a)
cực kì hiện đại, cực kì tối tân
Oops!
Okay!
Occlude(v)
bít lại
Oops!
Okay!
Washed-out(a)
bạc màu
Oops!
Okay!
Frugality(n)
tính căn cơ, cẩn thận trong chi tiêu
Oops!
Okay!
Anti-carcinogenic(a)
chống ung thư
Oops!
Okay!
Benign(a)
lành tính(a)
Oops!
Okay!
Restrictive(a)
hạn chế, giới hạn
Oops!
Okay!
Soft-heartedly (adv)
đa cảm, dễ mềm lòng
Oops!
Okay!
Synchronize(v)
đồng bộ hóa
Oops!
Okay!
Dolefully(adv)
một cách buồn rầu
Oops!
Okay!
Enervated(a)
kiệt sức, mòn mỏi
Oops!
Okay!
Acutely(adv)
một cách sâu sắc
Oops!
Okay!
Amendment(n)
sự sửa đổi cho tốt hơn
Oops!
Okay!
Incongruously(adv)
không thích hợp, vô lý
Oops!
Okay!
Characterize (v)
tiêu biểu, đặc trưng
Oops!
Okay!
Speculate(v)
tự biện, suy diễn
Oops!
Okay!
Character(n)
tính cách, nhân vật
Oops!
Okay!
Exacerbate(v)
làm trầm trọng thêm
Oops!
Okay!
Inadvertently(adv)
không có chủ ý
Oops!
Okay!
Contiguous(a)
kề nhau, tiếp giáp nhau
Oops!
Okay!
Amalgamate(v)
trộn lẫn, pha trộn
Oops!
Okay!
Enchantment(n)
sự say đắm, như có bùa mê
Oops!
Okay!
Nerve-racking(a)
nan giải
Oops!
Okay!
Presupposition(n)
sự giả định, sự phỏng đoán
Oops!
Okay!
Antiscientific(a)
phản khoa học
Oops!
Okay!
Vehemently(adv)
một cách mãnh liệt, say đắm
Oops!
Okay!
Zealously(adv)
một cách hăng hái
Oops!
Okay!
Malignant(a)
ác tính
Oops!
Okay!
Optimization(n)
sự tối ưu hóa
Oops!
Okay!
Misjudge(v)
đánh giá sai, phán xét sai
Oops!
Okay!
Gland(n)
tuyến (tuyến giáp, tuyến mồ hôi...)
Oops!
Okay!
Consanguineous(a)
cùng dòng máu
Oops!
Okay!
Soothe(v)
làm dịu đi
Oops!
Okay!
Colloid (n)
chất keo
Oops!
Okay!
Contagious(a)
lây lan
Oops!
Okay!
Offset(v)
đền bù, bù đắp
Oops!
Okay!
Heart-rending (a)
đau lòng, thương tâm
Oops!
Okay!
Felicity(n)
hạnh phúc (lớn)
Oops!
Okay!
Capability(n)
khả năng, năng lực bẩm sinh
Oops!
Okay!
Repercussion(n)
sự tác động ngược trở lại
Oops!
Okay!
Snow-blindness(n)
sự bị lóa vì tuyết
Oops!
Okay!
Misconstrue(v)
hiểu sai
Oops!
Okay!
Vicinity(n)
vùng lân cận
Oops!
Okay!
Futility(n)
không có hiệu quả
Oops!
Okay!
Disorder(n)
sự rối loạn
Oops!
Okay!
Light-heartedly (adv)
vô tư, vui vẻ
Oops!
Okay!
Analogous(a)
tương tự
Oops!
Okay!
Extravagance(n)
tính phung phí tiền bạc
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies