Study

TOPIC 30: SCIENCE

  •   0%
  •  0     0     0

  • Indubitably(adv)
    một cách rõ rành rành
  • Entomb(v)
    chôn vùi
  • Excavate(v)
    khai quật
  • Coalesce (v)
    thống nhất làm một, liền lại
  • Spasmodicallyad(v)
    một cách đột biến
  • Dilute (v)
    pha loãng
  • Vertebrate(a)
    có xương sống
  • Congenial(a)
    hợp nhau, có tính tương đồng, thoải mái
  • Demerit(n)
    sự lầm lỗi
  • Tantalizingly(adv)
    một cách giày vò, đày đọa
  • Assuage(v)
    làm khuây khỏa
  • Adjustment(n)
    sự điều chỉnh, sự chỉnh lý
  • Contingent(a)
    ngẫu nhiên, tình cờ
  • Mammary(a)
    có vú
  • Uncared-for(a)
    không được chăm sóc
  • Graciously(adv)
    một cách lịch sự, tử tế
  • Prohibitive(a)
    đắt đỏ
  • Half-heartedly (adv)
    không toàn tâm, không nhiệt tình
  • Characteristic(a)
    riêng, riêng biệt, đặc trưng
  • Evanescent(a)
    nhanh mờ nhạt, ngắn ngủi
  • Begrudgingly(adv)
    một cách ghen tị, thèm muốn
  • Parsimony(n)
    tính keo kiệt, chi li, bủn xỉn
  • Mitosis(a)
    sự phân bào có tơ
  • Abundantly(adv)
    hết sức, rất là
  • Ability(n)
    khả năng (từ học tập và làm việc)
  • Incumbent(a)
    là phận sự của
  • Blatantly(adv)
    rành rành, hiển nhiên
  • Characteristically(adv)
    một cách riêng biệt
  • Validity(n)
    tính hiệu lực
  • Jovially(adv)
    một cách vui vẻ, vui tính
  • Heterogeneous(a)
    không đồng nhất, dị thể
  • Haphazardly(adv)
    một cách bừa bãi, lung tung
  • Miscellaneous(a)
    pha tạp, hỗn tạp
  • Homogeneous(a)
    đồng nhất
  • Hair-raising(a)
    đáng sợ
  • Frugal(a)
    căn cơ, cẩn thận trong chi tiêu
  • Exclusive(a)
    dành riêng cho, độc quyên
  • Propagate(v)
    nhân giống cây
  • Electromagnetics(n)
    điện từ học
  • Whole-heartedly (adv)
    toàn tâm toàn ý
  • Suspension(n)
    sự đình chỉ, tạm ngưng
  • Contradiction(n)
    sự mâu thuẫn, sự trái ngược
  • Oscillating(a)
    dao động
  • Repressive(a)
    thô bạo, hà khắc
  • Pseudointellectual(a)
    giả danh trí thức
  • Blemish(v)
    làm xấu, làm ô uế
  • Clandestine(a)
    giấu giếm, bí mật
  • Correlative(a)
    tương quan
  • Camouflage(n)
    sự ngụy trang
  • Fidelity(n)
    lòng trung thành
  • Plague(n)
    bệnh dịch
  • Modification(n)
    sự sửa đổi, sự biến đổi
  • Osmosis(n)
    hiện tượng thẩm thấu
  • Painstaking|(a)
    một cách chịu khó, cần cù
  • Insidiously(adv)
    một cách âm thầm
  • Ultramoder(a)
    cực kì hiện đại, cực kì tối tân
  • Occlude(v)
    bít lại
  • Washed-out(a)
    bạc màu
  • Frugality(n)
    tính căn cơ, cẩn thận trong chi tiêu
  • Anti-carcinogenic(a)
    chống ung thư
  • Benign(a)
    lành tính(a)
  • Restrictive(a)
    hạn chế, giới hạn
  • Soft-heartedly (adv)
    đa cảm, dễ mềm lòng
  • Synchronize(v)
    đồng bộ hóa
  • Dolefully(adv)
    một cách buồn rầu
  • Enervated(a)
    kiệt sức, mòn mỏi
  • Acutely(adv)
    một cách sâu sắc
  • Amendment(n)
    sự sửa đổi cho tốt hơn
  • Incongruously(adv)
    không thích hợp, vô lý
  • Characterize (v)
    tiêu biểu, đặc trưng
  • Speculate(v)
    tự biện, suy diễn
  • Character(n)
    tính cách, nhân vật
  • Exacerbate(v)
    làm trầm trọng thêm
  • Inadvertently(adv)
    không có chủ ý
  • Contiguous(a)
    kề nhau, tiếp giáp nhau
  • Amalgamate(v)
    trộn lẫn, pha trộn
  • Enchantment(n)
    sự say đắm, như có bùa mê
  • Nerve-racking(a)
    nan giải
  • Presupposition(n)
    sự giả định, sự phỏng đoán
  • Antiscientific(a)
    phản khoa học
  • Vehemently(adv)
    một cách mãnh liệt, say đắm
  • Zealously(adv)
    một cách hăng hái
  • Malignant(a)
    ác tính
  • Optimization(n)
    sự tối ưu hóa
  • Misjudge(v)
    đánh giá sai, phán xét sai
  • Gland(n)
    tuyến (tuyến giáp, tuyến mồ hôi...)
  • Consanguineous(a)
    cùng dòng máu
  • Soothe(v)
    làm dịu đi
  • Colloid (n)
    chất keo
  • Contagious(a)
    lây lan
  • Offset(v)
    đền bù, bù đắp
  • Heart-rending (a)
    đau lòng, thương tâm
  • Felicity(n)
    hạnh phúc (lớn)
  • Capability(n)
    khả năng, năng lực bẩm sinh
  • Repercussion(n)
    sự tác động ngược trở lại
  • Snow-blindness(n)
    sự bị lóa vì tuyết
  • Misconstrue(v)
    hiểu sai
  • Vicinity(n)
    vùng lân cận
  • Futility(n)
    không có hiệu quả
  • Disorder(n)
    sự rối loạn
  • Light-heartedly (adv)
    vô tư, vui vẻ
  • Analogous(a)
    tương tự
  • Extravagance(n)
    tính phung phí tiền bạc