Game Preview

TOPIC 30: SCIENCE

  •  English    103     Public
    TOPIC 30: SCIENCE
  •   Study   Slideshow
  • Mammary(a)
    có vú
  •  15
  • Miscellaneous(a)
    pha tạp, hỗn tạp
  •  15
  • Misconstrue(v)
    hiểu sai
  •  15
  • Misjudge(v)
    đánh giá sai, phán xét sai
  •  15
  • Mitosis(a)
    sự phân bào có tơ
  •  15
  • Occlude(v)
    bít lại
  •  15
  • Offset(v)
    đền bù, bù đắp
  •  15
  • Optimization(n)
    sự tối ưu hóa
  •  15
  • Oscillating(a)
    dao động
  •  15
  • Osmosis(n)
    hiện tượng thẩm thấu
  •  15
  • Parsimony(n)
    tính keo kiệt, chi li, bủn xỉn
  •  15
  • Plague(n)
    bệnh dịch
  •  15
  • Presupposition(n)
    sự giả định, sự phỏng đoán
  •  15
  • Propagate(v)
    nhân giống cây
  •  15
  • Pseudointellectual(a)
    giả danh trí thức
  •  15
  • Repercussion(n)
    sự tác động ngược trở lại
  •  15