Game Preview

TOPIC 30: SCIENCE

  •  English    103     Public
    TOPIC 30: SCIENCE
  •   Study   Slideshow
  • Uncared-for(a)
    không được chăm sóc
  •  15
  • Validity(n)
    tính hiệu lực
  •  15
  • Vehemently(adv)
    một cách mãnh liệt, say đắm
  •  15
  • Vertebrate(a)
    có xương sống
  •  15
  • Vicinity(n)
    vùng lân cận
  •  15
  • Washed-out(a)
    bạc màu
  •  15
  • Zealously(adv)
    một cách hăng hái
  •  15