Game Preview

TOPIC 30: SCIENCE

  •  English    103     Public
    TOPIC 30: SCIENCE
  •   Study   Slideshow
  • Ability(n)
    khả năng (từ học tập và làm việc)
  •  15
  • Characteristic(a)
    riêng, riêng biệt, đặc trưng
  •  15
  • Characteristically(adv)
    một cách riêng biệt
  •  15
  • Characterize (v)
    tiêu biểu, đặc trưng
  •  15
  • Character(n)
    tính cách, nhân vật
  •  15
  • Clandestine(a)
    giấu giếm, bí mật
  •  15
  • Coalesce (v)
    thống nhất làm một, liền lại
  •  15
  • Colloid (n)
    chất keo
  •  15
  • Congenial(a)
    hợp nhau, có tính tương đồng, thoải mái
  •  15
  • Consanguineous(a)
    cùng dòng máu
  •  15
  • Contagious(a)
    lây lan
  •  15
  • Contiguous(a)
    kề nhau, tiếp giáp nhau
  •  15
  • Contingent(a)
    ngẫu nhiên, tình cờ
  •  15
  • Contradiction(n)
    sự mâu thuẫn, sự trái ngược
  •  15
  • Correlative(a)
    tương quan
  •  15
  • Demerit(n)
    sự lầm lỗi
  •  15