Edit Game
TOPIC 30: SCIENCE
 Delete

Use commas to add multiple tags

 Private  Unlisted  Public



 Save

Delimiter between question and answer:

Tips:

  • No column headers.
  • Each line maps to a question.
  • If the delimiter is used in a question, the question should be surrounded by double quotes: "My, question","My, answer"
  • The first answer in the multiple choice question must be the correct answer.






 Save   103  Close
Zealously(adv)
một cách hăng hái
Washed-out(a)
bạc màu
Vicinity(n)
vùng lân cận
Vertebrate(a)
có xương sống
Vehemently(adv)
một cách mãnh liệt, say đắm
Validity(n)
tính hiệu lực
Uncared-for(a)
không được chăm sóc
Ultramoder(a)
cực kì hiện đại, cực kì tối tân
Tantalizingly(adv)
một cách giày vò, đày đọa
Synchronize(v)
đồng bộ hóa
Suspension(n)
sự đình chỉ, tạm ngưng
Speculate(v)
tự biện, suy diễn
Spasmodicallyad(v)
một cách đột biến
Soothe(v)
làm dịu đi
Whole-heartedly (adv)
toàn tâm toàn ý
Light-heartedly (adv)
vô tư, vui vẻ
Half-heartedly (adv)
không toàn tâm, không nhiệt tình
Soft-heartedly (adv)
đa cảm, dễ mềm lòng
Snow-blindness(n)
sự bị lóa vì tuyết
Exclusive(a)
dành riêng cho, độc quyên
Restrictive(a)
hạn chế, giới hạn
Prohibitive(a)
đắt đỏ
Repressive(a)
thô bạo, hà khắc
Repercussion(n)
sự tác động ngược trở lại
Pseudointellectual(a)
giả danh trí thức
Propagate(v)
nhân giống cây
Presupposition(n)
sự giả định, sự phỏng đoán
Plague(n)
bệnh dịch
Parsimony(n)
tính keo kiệt, chi li, bủn xỉn
Osmosis(n)
hiện tượng thẩm thấu
Oscillating(a)
dao động
Optimization(n)
sự tối ưu hóa
Offset(v)
đền bù, bù đắp
Occlude(v)
bít lại
Mitosis(a)
sự phân bào có tơ
Misjudge(v)
đánh giá sai, phán xét sai
Misconstrue(v)
hiểu sai
Miscellaneous(a)
pha tạp, hỗn tạp
Mammary(a)
có vú
Malignant(a)
ác tính
Jovially(adv)
một cách vui vẻ, vui tính
Insidiously(adv)
một cách âm thầm
Indubitably(adv)
một cách rõ rành rành
Incumbent(a)
là phận sự của
Incongruously(adv)
không thích hợp, vô lý
Inadvertently(adv)
không có chủ ý
Homogeneous(a)
đồng nhất
Heterogeneous(a)
không đồng nhất, dị thể
Hair-raising(a)
đáng sợ
Nerve-racking(a)
nan giải
Painstaking|(a)
một cách chịu khó, cần cù
Heart-rending (a)
đau lòng, thương tâm
Haphazardly(adv)
một cách bừa bãi, lung tung
Graciously(adv)
một cách lịch sự, tử tế
Gland(n)
tuyến (tuyến giáp, tuyến mồ hôi...)
Futility(n)
không có hiệu quả
Frugal(a)
căn cơ, cẩn thận trong chi tiêu
Frugality(n)
tính căn cơ, cẩn thận trong chi tiêu
Fidelity(n)
lòng trung thành
Felicity(n)
hạnh phúc (lớn)
Extravagance(n)
tính phung phí tiền bạc
Excavate(v)
khai quật
Exacerbate(v)
làm trầm trọng thêm
Evanescent(a)
nhanh mờ nhạt, ngắn ngủi
Entomb(v)
chôn vùi
Enervated(a)
kiệt sức, mòn mỏi
Enchantment(n)
sự say đắm, như có bùa mê
Electromagnetics(n)
điện từ học
Dolefully(adv)
một cách buồn rầu
Disorder(n)
sự rối loạn
Dilute (v)
pha loãng
Demerit(n)
sự lầm lỗi
Correlative(a)
tương quan
Contradiction(n)
sự mâu thuẫn, sự trái ngược
Contingent(a)
ngẫu nhiên, tình cờ
Contiguous(a)
kề nhau, tiếp giáp nhau
Contagious(a)
lây lan
Consanguineous(a)
cùng dòng máu
Congenial(a)
hợp nhau, có tính tương đồng, thoải mái
Colloid (n)
chất keo
Coalesce (v)
thống nhất làm một, liền lại
Clandestine(a)
giấu giếm, bí mật
Character(n)
tính cách, nhân vật
Characterize (v)
tiêu biểu, đặc trưng
Characteristically(adv)
một cách riêng biệt
Characteristic(a)
riêng, riêng biệt, đặc trưng
Ability(n)
khả năng (từ học tập và làm việc)
Capability(n)
khả năng, năng lực bẩm sinh
Camouflage(n)
sự ngụy trang
Blemish(v)
làm xấu, làm ô uế
Blatantly(adv)
rành rành, hiển nhiên
Benign(a)
lành tính(a)
Begrudgingly(adv)
một cách ghen tị, thèm muốn
Assuage(v)
làm khuây khỏa
Antiscientific(a)
phản khoa học
Anti-carcinogenic(a)
chống ung thư
Analogous(a)
tương tự
Modification(n)
sự sửa đổi, sự biến đổi
Adjustment(n)
sự điều chỉnh, sự chỉnh lý
Amendment(n)
sự sửa đổi cho tốt hơn
Amalgamate(v)
trộn lẫn, pha trộn
Acutely(adv)
một cách sâu sắc
Abundantly(adv)
hết sức, rất là