Game Preview

Unit 6: Our Tet holiday - Tiếng Anh 6 Global S ...

  •  78     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • home
    (n): nhà
  •  15
  • have
    (v): có
  •  15
  • January
    (n): tháng Một
  •  15
  • clean
    (v/adj): dọn dẹp, sạch sẽ
  •  15
  • gathering
    (n): sự tụ hợp, cuộc hội họp
  •  15
  • everybody
    (n): mọi người
  •  15
  • money
    (n): tiền
  •  15
  • interesting
    (adj): thú vị
  •  15
  • anything
    (n): bất cứ cái gì
  •  15
  • break
    (v): phá vỡ
  •  15
  • wear
    (v): mặc
  •  15
  • food
    (n): thức ăn
  •  15
  • celebrate
    (v): kỉ niệm, làm lễ kỉ niệm
  •  15
  • fireworks
    (n): pháo hoa
  •  15
  • furniture
    (n): đồ nội thất
  •  15
  • fun
    (n): niềm vui
  •  15