Game Preview

Unit 6: Our Tet holiday - Tiếng Anh 6 Global S ...

  •  78     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • cheese
    (n): phô mai
  •  15
  • bread
    (n): bánh mì
  •  15
  • December
    (n): tháng Mười hai
  •  15
  • year
    (n): năm
  •  15
  • life
    (n): cuộc sống
  •  15
  • succeed
    (v): thành công
  •  15
  • Japan
    (n): Nhật Bản
  •  15
  • coin
    (n): đồng xu
  •  15
  • Spain
    (n): Tây Ban Nha
  •  15
  • Switerland
    (n): Thuỵ Sĩ
  •  15
  • midnight
    (n): nửa đêm
  •  15
  • sing
    (v): hát, ca hát
  •  15
  • grandparents
    (n): ông bà
  •  15
  • give
    (v): đưa cho
  •  15
  • custom
    (n): phong tục
  •  15
  • lucky
    (adj): may mắn
  •  15