Game Preview

Unit 6: Our Tet holiday - Tiếng Anh 6 Global S ...

  •  78     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • knock
    (v): gõ cửa
  •  15
  • housework
    (v): việc nhà
  •  15
  • fight
    (v): chiến đấu
  •  15
  • friend
    (n): bạn bè
  •  15
  • behave
    (v): cư xử
  •  15
  • sweets
    (n): đồ ngọt
  •  15
  • fruit
    (n): trái cây
  •  15
  • some
    (def): một vài
  •  15
  • any
    (def): bất kỳ
  •  15
  • sugar
    (n): đường
  •  15
  • decorate
    (v): trang trí
  •  15
  • free time
    (n.phr): thời gian rảnh
  •  15
  • activities
    (plr.n): hoạt động
  •  15
  • traditional
    (adj): truyền thống
  •  15
  • ice cream
    (n): kem
  •  15
  • cucumber
    (n): dưa chuột
  •  15