Game Preview

Unit 6: Our Tet holiday - Tiếng Anh 6 Global S ...

  •  78     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • employee
    (n): nhân viên
  •  15
  • cook
    (v): nấu ăn
  •  15
  • throw
    (v): ném
  •  15
  • permission
    (n): sự cho phép
  •  15
  • run
    (v): chạy
  •  15
  • noise
    (n): tiếng ồn
  •  15
  • shelf
    (n): cái kệ
  •  15
  • thirsty
    (adj): khát nước
  •  15
  • bedroom
    (n): phòng ngủ
  •  15
  • balloon
    (n): bóng bay
  •  15
  • hang
    (v): treo
  •  15
  • guess
    (v): đoán
  •  15
  • brother
    (n): anh, em trai
  •  15
  • tree house
    (n.phr): nhà trên cây
  •  15