Game Preview

Unit 6: Our Tet holiday - Tiếng Anh 6 Global S ...

  •  78     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • wish
    (v): ước
  •  15
  • shopping
    (n): mua sắm
  •  15
  • peach flower
    (n.phr): hoa đào
  •  15
  • rice
    (n): cơm
  •  15
  • spring
    (n): mùa xuân
  •  15
  • coming
    (adj): sắp tới
  •  15
  • sell
    (v): bán
  •  15
  • shine
    (v): chiếu sáng
  •  15
  • smile
    (v): cười
  •  15
  • shy
    (adj): nhút nhát
  •  15
  • cheek
    (n): má
  •  15
  • relative
    (n): họ hàng
  •  15
  • visit
    (v): đi thăm
  •  15
  • raincoat
    (n): áo mưa
  •  15
  • quiet
    (adj): yên tĩnh
  •  15
  • eat
    (v): ăn
  •  15