Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
Unit 6: Our Tet holiday - Tiếng Anh 6 Global S ...
0
%
0
0
0
Back
Restart
ice cream
(n): kem
Oops!
Okay!
cheese
(n): phô mai
Oops!
Okay!
succeed
(v): thành công
Oops!
Okay!
shine
(v): chiếu sáng
Oops!
Okay!
Spain
(n): Tây Ban Nha
Oops!
Okay!
bedroom
(n): phòng ngủ
Oops!
Okay!
money
(n): tiền
Oops!
Okay!
traditional
(adj): truyền thống
Oops!
Okay!
coin
(n): đồng xu
Oops!
Okay!
knock
(v): gõ cửa
Oops!
Okay!
furniture
(n): đồ nội thất
Oops!
Okay!
activities
(plr.n): hoạt động
Oops!
Okay!
midnight
(n): nửa đêm
Oops!
Okay!
home
(n): nhà
Oops!
Okay!
sing
(v): hát, ca hát
Oops!
Okay!
free time
(n.phr): thời gian rảnh
Oops!
Okay!
wear
(v): mặc
Oops!
Okay!
run
(v): chạy
Oops!
Okay!
lucky
(adj): may mắn
Oops!
Okay!
shopping
(n): mua sắm
Oops!
Okay!
eat
(v): ăn
Oops!
Okay!
balloon
(n): bóng bay
Oops!
Okay!
hang
(v): treo
Oops!
Okay!
fruit
(n): trái cây
Oops!
Okay!
clean
(v/adj): dọn dẹp, sạch sẽ
Oops!
Okay!
interesting
(adj): thú vị
Oops!
Okay!
year
(n): năm
Oops!
Okay!
quiet
(adj): yên tĩnh
Oops!
Okay!
January
(n): tháng Một
Oops!
Okay!
grandparents
(n): ông bà
Oops!
Okay!
life
(n): cuộc sống
Oops!
Okay!
coming
(adj): sắp tới
Oops!
Okay!
fun
(n): niềm vui
Oops!
Okay!
sell
(v): bán
Oops!
Okay!
break
(v): phá vỡ
Oops!
Okay!
December
(n): tháng Mười hai
Oops!
Okay!
behave
(v): cư xử
Oops!
Okay!
peach flower
(n.phr): hoa đào
Oops!
Okay!
celebrate
(v): kỉ niệm, làm lễ kỉ niệm
Oops!
Okay!
tree house
(n.phr): nhà trên cây
Oops!
Okay!
sweets
(n): đồ ngọt
Oops!
Okay!
have
(v): có
Oops!
Okay!
spring
(n): mùa xuân
Oops!
Okay!
throw
(v): ném
Oops!
Okay!
fight
(v): chiến đấu
Oops!
Okay!
give
(v): đưa cho
Oops!
Okay!
gathering
(n): sự tụ hợp, cuộc hội họp
Oops!
Okay!
food
(n): thức ăn
Oops!
Okay!
decorate
(v): trang trí
Oops!
Okay!
shy
(adj): nhút nhát
Oops!
Okay!
thirsty
(adj): khát nước
Oops!
Okay!
friend
(n): bạn bè
Oops!
Okay!
noise
(n): tiếng ồn
Oops!
Okay!
employee
(n): nhân viên
Oops!
Okay!
bread
(n): bánh mì
Oops!
Okay!
cook
(v): nấu ăn
Oops!
Okay!
anything
(n): bất cứ cái gì
Oops!
Okay!
shelf
(n): cái kệ
Oops!
Okay!
visit
(v): đi thăm
Oops!
Okay!
fireworks
(n): pháo hoa
Oops!
Okay!
guess
(v): đoán
Oops!
Okay!
smile
(v): cười
Oops!
Okay!
brother
(n): anh, em trai
Oops!
Okay!
any
(def): bất kỳ
Oops!
Okay!
housework
(v): việc nhà
Oops!
Okay!
permission
(n): sự cho phép
Oops!
Okay!
custom
(n): phong tục
Oops!
Okay!
cucumber
(n): dưa chuột
Oops!
Okay!
rice
(n): cơm
Oops!
Okay!
Japan
(n): Nhật Bản
Oops!
Okay!
Switerland
(n): Thuỵ Sĩ
Oops!
Okay!
raincoat
(n): áo mưa
Oops!
Okay!
relative
(n): họ hàng
Oops!
Okay!
wish
(v): ước
Oops!
Okay!
some
(def): một vài
Oops!
Okay!
cheek
(n): má
Oops!
Okay!
everybody
(n): mọi người
Oops!
Okay!
sugar
(n): đường
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies