Study

Unit 6: Our Tet holiday - Tiếng Anh 6 Global S ...

  •   0%
  •  0     0     0

  • ice cream
    (n): kem
  • cheese
    (n): phô mai
  • succeed
    (v): thành công
  • shine
    (v): chiếu sáng
  • Spain
    (n): Tây Ban Nha
  • bedroom
    (n): phòng ngủ
  • money
    (n): tiền
  • traditional
    (adj): truyền thống
  • coin
    (n): đồng xu
  • knock
    (v): gõ cửa
  • furniture
    (n): đồ nội thất
  • activities
    (plr.n): hoạt động
  • midnight
    (n): nửa đêm
  • home
    (n): nhà
  • sing
    (v): hát, ca hát
  • free time
    (n.phr): thời gian rảnh
  • wear
    (v): mặc
  • run
    (v): chạy
  • lucky
    (adj): may mắn
  • shopping
    (n): mua sắm
  • eat
    (v): ăn
  • balloon
    (n): bóng bay
  • hang
    (v): treo
  • fruit
    (n): trái cây
  • clean
    (v/adj): dọn dẹp, sạch sẽ
  • interesting
    (adj): thú vị
  • year
    (n): năm
  • quiet
    (adj): yên tĩnh
  • January
    (n): tháng Một
  • grandparents
    (n): ông bà
  • life
    (n): cuộc sống
  • coming
    (adj): sắp tới
  • fun
    (n): niềm vui
  • sell
    (v): bán
  • break
    (v): phá vỡ
  • December
    (n): tháng Mười hai
  • behave
    (v): cư xử
  • peach flower
    (n.phr): hoa đào
  • celebrate
    (v): kỉ niệm, làm lễ kỉ niệm
  • tree house
    (n.phr): nhà trên cây
  • sweets
    (n): đồ ngọt
  • have
    (v): có
  • spring
    (n): mùa xuân
  • throw
    (v): ném
  • fight
    (v): chiến đấu
  • give
    (v): đưa cho
  • gathering
    (n): sự tụ hợp, cuộc hội họp
  • food
    (n): thức ăn
  • decorate
    (v): trang trí
  • shy
    (adj): nhút nhát
  • thirsty
    (adj): khát nước
  • friend
    (n): bạn bè
  • noise
    (n): tiếng ồn
  • employee
    (n): nhân viên
  • bread
    (n): bánh mì
  • cook
    (v): nấu ăn
  • anything
    (n): bất cứ cái gì
  • shelf
    (n): cái kệ
  • visit
    (v): đi thăm
  • fireworks
    (n): pháo hoa
  • guess
    (v): đoán
  • smile
    (v): cười
  • brother
    (n): anh, em trai
  • any
    (def): bất kỳ
  • housework
    (v): việc nhà
  • permission
    (n): sự cho phép
  • custom
    (n): phong tục
  • cucumber
    (n): dưa chuột
  • rice
    (n): cơm
  • Japan
    (n): Nhật Bản
  • Switerland
    (n): Thuỵ Sĩ
  • raincoat
    (n): áo mưa
  • relative
    (n): họ hàng
  • wish
    (v): ước
  • some
    (def): một vài
  • cheek
    (n): má
  • everybody
    (n): mọi người
  • sugar
    (n): đường