Edit Game
Unit 6: Our Tet holiday - Tiếng Anh 6 Global S ...
 Delete

Use commas to add multiple tags

 Private  Unlisted  Public




Delimiter between question and answer:

Tips:

  • No column headers.
  • Each line maps to a question.
  • If the delimiter is used in a question, the question should be surrounded by double quotes: "My, question","My, answer"
  • The first answer in the multiple choice question must be the correct answer.






 Save   78  Close
tree house
(n.phr): nhà trên cây
brother
(n): anh, em trai
guess
(v): đoán
hang
(v): treo
balloon
(n): bóng bay
bedroom
(n): phòng ngủ
thirsty
(adj): khát nước
shelf
(n): cái kệ
noise
(n): tiếng ồn
run
(v): chạy
permission
(n): sự cho phép
throw
(v): ném
cook
(v): nấu ăn
employee
(n): nhân viên
lucky
(adj): may mắn
custom
(n): phong tục
give
(v): đưa cho
grandparents
(n): ông bà
sing
(v): hát, ca hát
midnight
(n): nửa đêm
Switerland
(n): Thuỵ Sĩ
Spain
(n): Tây Ban Nha
coin
(n): đồng xu
Japan
(n): Nhật Bản
succeed
(v): thành công
life
(n): cuộc sống
year
(n): năm
December
(n): tháng Mười hai
bread
(n): bánh mì
cheese
(n): phô mai
cucumber
(n): dưa chuột
ice cream
(n): kem
traditional
(adj): truyền thống
activities
(plr.n): hoạt động
free time
(n.phr): thời gian rảnh
decorate
(v): trang trí
sugar
(n): đường
any
(def): bất kỳ
some
(def): một vài
fruit
(n): trái cây
sweets
(n): đồ ngọt
behave
(v): cư xử
friend
(n): bạn bè
fight
(v): chiến đấu
housework
(v): việc nhà
knock
(v): gõ cửa
eat
(v): ăn
quiet
(adj): yên tĩnh
raincoat
(n): áo mưa
visit
(v): đi thăm
relative
(n): họ hàng
cheek
(n): má
shy
(adj): nhút nhát
smile
(v): cười
shine
(v): chiếu sáng
sell
(v): bán
coming
(adj): sắp tới
spring
(n): mùa xuân
rice
(n): cơm
peach flower
(n.phr): hoa đào
shopping
(n): mua sắm
wish
(v): ước
fun
(n): niềm vui
furniture
(n): đồ nội thất
fireworks
(n): pháo hoa
celebrate
(v): kỉ niệm, làm lễ kỉ niệm
food
(n): thức ăn
wear
(v): mặc
break
(v): phá vỡ
anything
(n): bất cứ cái gì
interesting
(adj): thú vị
money
(n): tiền
everybody
(n): mọi người
gathering
(n): sự tụ hợp, cuộc hội họp
clean
(v/adj): dọn dẹp, sạch sẽ
January
(n): tháng Một
have
(v): có
home
(n): nhà