Game Preview

Speaking PreA1 Starters

  •  English    103     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • tóc
    hair
  •  15
  • khuôn mặt
    a face
  •  15
  • miệng
    a mouth
  •  15
  • mắt
    eyes
  •  15
  • tai
    ears
  •  15
  • mũi
    a nose
  •  15
  • đầu
    a head
  •  15
  • bất ngờ
    surprise
  •  15
  • thú cưng
    pet
  •  15
  • khủng long
    dinosaur
  •  15
  • đến, lại gần
    come
  •  15
  • con vẹt
    parrot
  •  15
  • thông minh
    clever
  •  15
  • sao chép, làm giống
    copy
  •  15
  • ngọt ngào, dễ thương
    sweet
  •  15
  • to lớn
    big
  •  15