Game Preview

Speaking PreA1 Starters

  •  English    103     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • nhỏ bé
    little
  •  15
  • giờ uống trà
    tea time
  •  15
  • bánh kem socola
    chocolate cake
  •  15
  • vội vã
    hurry
  •  15
  • chơi
    play
  •  15
  • kết thúc
    finish
  •  15
  • ồn ào
    noisy
  •  15
  • rời đi
    leave
  •  15
  • cái bàn
    table
  •  15
  • ngượng ngùng
    shy
  •  15
  • thích
    enjoy
  •  15
  • suy nghĩ
    think
  •  15
  • chờ đợi
    wait for
  •  15
  • bạn thân
    best friend
  •  15
  • phòng ngủ
    bedroom
  •  15
  • muốn
    want
  •  15