Game Preview

Speaking PreA1 Starters

  •  English    103     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • tìm
    find
  •  15
  • đừng lo lắng
    Don't worry
  •  15
  • thám tử
    detective
  •  15
  • hỏi
    ask
  •  15
  • câu hỏi
    question
  •  15
  • ở đâu
    Where
  •  15
  • biết
    know
  •  15
  • bên trong
    in
  •  15
  • ông bà
    grandparents
  •  15
  • bố mẹ
    parents
  •  15
  • bác trai, chú
    uncle
  •  15
  • bác gái, cô, dì
    aunt
  •  15
  • anh chị em họ
    cousin
  •  15
  • mưa
    rain
  •  15
  • ban ngày
    day
  •  15
  • ban đêm
    night
  •  15