Game Preview

Speaking PreA1 Starters

  •  English    103     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • vẫy
    wave
  •  15
  • cô đơn
    lonely
  •  15
  • bánh quy socola
    chocolate chip cookies
  •  15
  • làm bánh quy
    make cookies
  •  15
  • giúp đỡ
    help
  •  15
  • cái bát
    bowl
  •  15
  • y tá
    nurse
  •  15
  • bác sĩ
    doctor
  •  15
  • người ốm
    sick person
  •  15
  • thuốc
    medicine
  •  15
  • đau bụng
    sore tummy
  •  15
  • đói bụng
    hungry
  •  15
  • yêu thích nhất
    favorite = favourite
  •  15
  • làm ai sợ
    scare somebody
  •  15
  • đáng sợ
    scary
  •  15
  • cười lớn
    laugh
  •  15