Study

Speaking PreA1 Starters

  •   0%
  •  0     0     0

  • ban ngày
    day
  • cô đơn
    lonely
  • ông bà
    grandparents
  • rời đi
    leave
  • kết thúc
    finish
  • nhỏ bé
    little
  • giúp đỡ
    help
  • rơi, ngã
    fall
  • chăm sóc
    look after
  • hỏi
    ask
  • vũng bùn
    muddy puddle
  • bất ngờ
    surprise
  • đáng sợ
    scary
  • vẫy
    wave
  • bố
    dad = daddy = father
  • giờ đi tắm
    bath time
  • đầu
    a head
  • thú cưng
    pet
  • thám tử
    detective
  • đau bụng
    sore tummy
  • ban đêm
    night
  • to lớn
    big
  • yêu thích
    love
  • mũi
    a nose
  • miệng
    a mouth
  • khuôn mặt
    a face
  • muốn
    want
  • ngượng ngùng
    shy
  • đừng lo lắng
    Don't worry
  • thời gian
    time
  • tóc
    hair
  • tai
    ears
  • bánh kem socola
    chocolate cake
  • vội vã
    hurry
  • chúc ngủ ngon
    good night
  • phòng ngủ
    bedroom
  • đói bụng
    hungry
  • ngồi
    sit
  • tìm
    find
  • mẹ
    mom = mum = mommy = mother
  • cái bát
    bowl
  • giờ ăn tối
    suppertime
  • giường ngủ
    bed
  • mắt
    eyes
  • khủng long
    dinosaur
  • bạn thân
    best friend
  • bố mẹ
    parents
  • ồn ào
    noisy
  • xem tivi
    watch TV = watch television
  • tivi
    TV = television
  • người ốm
    sick person
  • con vẹt
    parrot
  • ở đâu
    Where
  • thích
    enjoy
  • bùn
    mud
  • thuốc
    medicine
  • có vấn đề gì thế?
    What's the matter?
  • y tá
    nurse
  • đến, lại gần
    come
  • giờ đi ngủ
    bed time
  • làm ai sợ
    scare somebody
  • bác gái, cô, dì
    aunt
  • chờ đợi
    wait for
  • chơi
    play
  • bên trong
    in
  • ngọt ngào, dễ thương
    sweet
  • sao chép, làm giống
    copy
  • biết
    know
  • lau dọn
    clean
  • bác sĩ
    doctor
  • em trai, anh trai
    brother
  • đi
    go
  • làm bánh quy
    make cookies
  • chia sẻ
    share
  • ông
    grandpa = grandfather
  • giờ uống trà
    tea time
  • ủng
    boots
  • xin lỗi nhé / lịch sự nhắc nhở
    I beg your pardon
  • dừng lại
    stop
  • em gái, chị gái
    sister
  • bánh quy socola
    chocolate chip cookies
  • grandma = grandmother
  • mất, lạc
    lose - lost
  • bồn tắm
    bath
  • vũng nước
    puddle
  • bắt
    catch
  • suy nghĩ
    think
  • thông minh
    clever
  • nhìn
    see
  • cái bàn
    table
  • yêu thích nhất
    favorite = favourite
  • cười lớn
    laugh
  • mặc
    wear
  • bên cạnh
    next to
  • anh chị em họ
    cousin
  • sự bừa bộn
    mess
  • câu hỏi
    question
  • niềm vui
    fun
  • thắng
    win
  • bác trai, chú
    uncle
  • mưa
    rain
  • ném
    throw
  • khu vườn
    garden