Game Preview

Grade 7 Unit 2 HEALTH

  •  100     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • compare to
    so sánh với
  •  15
  • saturated fat
    chất béo no, chất béo bão hòa
  •  15
  • mineral
    khoáng chất
  •  15
  • weight gain (n)
    việc tăng cân
  •  15
  • fatigue [n. /fə'tɪːg/]
    sự mệt mỏi
  •  15
  • concentrate on = focus on
    tập trung
  •  15
  • crucial (adj. /´kru:ʃəl/)
    quan trọng
  •  15
  • veggies
    n. đồ ăn chay
  •  15
  • prevent
    ngăn chặn
  •  15
  • depression
    trầm cảm
  •  15
  • concern
    mối quan tâm
  •  15
  • Sun exposure
    tắm nắng, phơi nắng
  •  15
  • adequate (adj. /'ædikwit/ )
    đầy, đầy đủ
  •  15
  • impact (v. n. /ˈɪmpækt/)
    sự tác động, ảnh hưởng
  •  15
  • satiety
    sự no nê (không thể ăn được thêm nữa)
  •  15
  • colon cancer
    ung thư đại tràng, ruột
  •  15