Game Preview

Grade 7 Unit 2 HEALTH

  •  100     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • symptom
    triệu chứng
  •  15
  • rest (n., v. /rest /)
    sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi
  •  15
  • stay in shape
    giữ dáng
  •  15
  • active (adj. /'æktiv/)
    tích cực, năng động, nhanh nhẹn
  •  15
  • passive
    (adj) bị động, thụ động
  •  15
  • focus on (v., n. /'foukəs/)
    tập trung vào
  •  15
  • social media
    phương tiện truyền thông, mạng xã hội
  •  15
  • expert (n., adj. /ˈek.spɜːt/)
    chuyên gia; chuyên môn, thành thạo
  •  15
  • balance (n. v. /'bæləns/)
    cái cân; làm cho cân bằng
  •  15
  • There's no doubt about something
    không còn nghi ngờ gì về 1 vấn đề gì đó
  •  15
  • on the other hand
    mặt khác
  •  15
  • fibre (n. /ˈfaɪ.bər/)
    chất xơ
  •  15
  • cereal
    ngũ cốc
  •  15
  • nuitrient
    dưỡng chất
  •  15
  • had better = should + V
    nên
  •  15
  • life expectancy
    tuổi thọ trung bình
  •  15