Study

Grade 7 Unit 2 HEALTH

  •   0%
  •  0     0     0

  • Want to V
    muốn làm điều gì đó
  • Headache (n)
    Đau đầu
  • concentrate on = focus on
    tập trung
  • low-carb diet
    chế độ ăn ít carbonhydrat
  • mineral
    khoáng chất
  • satiety
    sự no nê (không thể ăn được thêm nữa)
  • lead active lives
    hướng đến cuộc sống năng động
  • gain + cân nặng put on + cân nặng
    tăng cân
  • social media
    phương tiện truyền thông, mạng xã hội
  • soaked in sweat
    đổ mồ hôi
  • rash
    phát ban
  • lifestyle
    lối sống
  • abnormal
    không bình thường
  • had better = should + V
    nên
  • lose weight = take off weight
    giảm cân
  • allergy
    dị ứng
  • pain (n. /pein/)
    sự đau đớn, sự đau khổ
  • cereal
    ngũ cốc
  • balance (n. v. /'bæləns/)
    cái cân; làm cho cân bằng
  • Cough (v. /kɔf/)
    Ho
  • Disease (n. /dɪˈziːz/)
    bệnh tật
  • depression
    trầm cảm
  • muscle (n. /'mʌsl/ )
    cơ, bắp thịt
  • veggies
    n. đồ ăn chay
  • beefsteak
    bít tết
  • crucial (adj. /´kru:ʃəl/)
    quan trọng
  • There's no doubt about something
    không còn nghi ngờ gì về 1 vấn đề gì đó
  • fatigue [n. /fə'tɪːg/]
    sự mệt mỏi
  • What else
    Còn gì nữa không?
  • nuitrient
    dưỡng chất
  • unfortunately (adv. /ʌn´fɔ:tʃənətli/ )
    một cách đáng tiếc, một cách không may
  • lobster (n. /ˈlɒbstəʳ/)
    tôm hùm
  • prevent
    ngăn chặn
  • junk food
    đồ ăn vặt
  • enable O to V
    làm cho ai đó có thể làm được điều gì
  • greasy
    Nhiều dầu mỡ, béo ngậy
  • Earache (n)
    Đau tai
  • put on weight = gain weight
    tăng cân
  • Weak (adj. /wi:k/)
    Yếu
  • tobe capable of + Ving
    Có thể làm được điều gì đó
  • Flu (n. /flu/)
    Cúm
  • passive
    (adj) bị động, thụ động
  • active (adj. /'æktiv/)
    tích cực, năng động, nhanh nhẹn
  • weight gain (n)
    việc tăng cân
  • grain (n. /grein/)
    thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất
  • obese (a. /əʊˈbiːs/)
    béo phì
  • spoil (v. /spɔil/)
    làm hỏng
  • Temperature (n. /ˈtem.prə.tʃər/)
    Nhiệt độ
  • inner (adj. /'inə/ )
    ở trong, nội bộ; thân cận
  • once in a while
    thỉnh thoảng
  • count out
    loại ra, không kể đến, không tính đến
  • overdo
    làm quá mức
  • in order to + V
    để mà
  • shellfish allergy
    dị ứng với hải sản có vỏ
  • symptom
    triệu chứng
  • tobe famous fortobe well known for
    nổi tiếng về
  • How/What about + Ving/N?Let's + V.
    Mẫu câu gợi ý: Hãy làm điều gì đó
  • Spot (n. /spɔt/)
    Đốm, mụn
  • tobe allergic to
    dị ứng với
  • Vegetarian (n. /,vedʤi'teəriən/)
    Người ăn chay
  • fever (n. /'fi:və/)
    cơn sốt, bệnh sốt
  • divide (into)
    phân chia, chia thành
  • adequate (adj. /'ædikwit/ )
    đầy, đầy đủ
  • Tired (adj. /'taiəd/)
    Mệt mỏi
  • lifespan
    tuổi thọ
  • on the other hand
    mặt khác
  • fizzy drink
    đồ uống có ga
  • It's a good idea + to VYou should + V
    Bạn nên làm gì đó
  • rest (n., v. /rest /)
    sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi
  • flood
    lũ lụt
  • Myth (n./miθ/)
    Thần thoại
  • sneeze (v. /sniːz/)
    hắt hơi
  • Stomachache (n)
    Đau bụng
  • There isn't any + N + left
    Không còn thứ gì đó nữa. Eg. There isn't any rice.
  • compare to
    so sánh với
  • impact (v. n. /ˈɪmpækt/)
    sự tác động, ảnh hưởng
  • socialize
    xã hội hóa, giao tiếp tạo mối quan hệ
  • Sore throat (n. /sɔ:/ /θrout/)
    Viêm họng
  • Sickness (n. /'siknis/)
    Sự ốm yếu
  • life expectancy
    tuổi thọ trung bình
  • colon cancer
    ung thư đại tràng, ruột
  • Sun exposure
    tắm nắng, phơi nắng
  • fibre (n. /ˈfaɪ.bər/)
    chất xơ
  • focus on (v., n. /'foukəs/)
    tập trung vào
  • concern
    mối quan tâm
  • saturated fat
    chất béo no, chất béo bão hòa
  • normal = common
    thông thường
  • centenarian
    Người sống tới trăm tuổi
  • expert (n., adj. /ˈek.spɜːt/)
    chuyên gia; chuyên môn, thành thạo
  • base on
    dựa trên
  • advice (n. /əd'vais/)
    lời khuyên, lời chỉ bảo
  • cuisine
    ẩm thực
  • Allergy (n. /'ælədʤi/)
    Dị ứng
  • tobe able/unable to V
    có thể/không thể làm điều gì đó
  • stay in shape
    giữ dáng
  • Toothache (n. /'tu:θeik/)
    Đau răng
  • occasionally (adv. /з'keiЗnзli/)
    thỉnh thoảng, đôi khi
  • scientific study
    nghiên cứu khoa học
  • Sunburn (n. /'sʌnbə:n/)
    Cháy nắng
  • sweat (n., v. /swet/ )
    mồ hôi; đổ mồ hôi