Toggle Navigation
Games
Blog
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
Contact us
Help center
Sign in
Study
Grade 7 Unit 2 HEALTH
0
%
0
0
0
Back
Restart
Want to V
muốn làm điều gì đó
Oops!
Okay!
Headache (n)
Đau đầu
Oops!
Okay!
concentrate on = focus on
tập trung
Oops!
Okay!
low-carb diet
chế độ ăn ít carbonhydrat
Oops!
Okay!
mineral
khoáng chất
Oops!
Okay!
satiety
sự no nê (không thể ăn được thêm nữa)
Oops!
Okay!
lead active lives
hướng đến cuộc sống năng động
Oops!
Okay!
gain + cân nặng put on + cân nặng
tăng cân
Oops!
Okay!
social media
phương tiện truyền thông, mạng xã hội
Oops!
Okay!
soaked in sweat
đổ mồ hôi
Oops!
Okay!
rash
phát ban
Oops!
Okay!
lifestyle
lối sống
Oops!
Okay!
abnormal
không bình thường
Oops!
Okay!
had better = should + V
nên
Oops!
Okay!
lose weight = take off weight
giảm cân
Oops!
Okay!
allergy
dị ứng
Oops!
Okay!
pain (n. /pein/)
sự đau đớn, sự đau khổ
Oops!
Okay!
cereal
ngũ cốc
Oops!
Okay!
balance (n. v. /'bæləns/)
cái cân; làm cho cân bằng
Oops!
Okay!
Cough (v. /kɔf/)
Ho
Oops!
Okay!
Disease (n. /dɪˈziːz/)
bệnh tật
Oops!
Okay!
depression
trầm cảm
Oops!
Okay!
muscle (n. /'mʌsl/ )
cơ, bắp thịt
Oops!
Okay!
veggies
n. đồ ăn chay
Oops!
Okay!
beefsteak
bít tết
Oops!
Okay!
crucial (adj. /´kru:ʃəl/)
quan trọng
Oops!
Okay!
There's no doubt about something
không còn nghi ngờ gì về 1 vấn đề gì đó
Oops!
Okay!
fatigue [n. /fə'tɪːg/]
sự mệt mỏi
Oops!
Okay!
What else
Còn gì nữa không?
Oops!
Okay!
nuitrient
dưỡng chất
Oops!
Okay!
unfortunately (adv. /ʌn´fɔ:tʃənətli/ )
một cách đáng tiếc, một cách không may
Oops!
Okay!
lobster (n. /ˈlɒbstəʳ/)
tôm hùm
Oops!
Okay!
prevent
ngăn chặn
Oops!
Okay!
junk food
đồ ăn vặt
Oops!
Okay!
enable O to V
làm cho ai đó có thể làm được điều gì
Oops!
Okay!
greasy
Nhiều dầu mỡ, béo ngậy
Oops!
Okay!
Earache (n)
Đau tai
Oops!
Okay!
put on weight = gain weight
tăng cân
Oops!
Okay!
Weak (adj. /wi:k/)
Yếu
Oops!
Okay!
tobe capable of + Ving
Có thể làm được điều gì đó
Oops!
Okay!
Flu (n. /flu/)
Cúm
Oops!
Okay!
passive
(adj) bị động, thụ động
Oops!
Okay!
active (adj. /'æktiv/)
tích cực, năng động, nhanh nhẹn
Oops!
Okay!
weight gain (n)
việc tăng cân
Oops!
Okay!
grain (n. /grein/)
thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất
Oops!
Okay!
obese (a. /əʊˈbiːs/)
béo phì
Oops!
Okay!
spoil (v. /spɔil/)
làm hỏng
Oops!
Okay!
Temperature (n. /ˈtem.prə.tʃər/)
Nhiệt độ
Oops!
Okay!
inner (adj. /'inə/ )
ở trong, nội bộ; thân cận
Oops!
Okay!
once in a while
thỉnh thoảng
Oops!
Okay!
count out
loại ra, không kể đến, không tính đến
Oops!
Okay!
overdo
làm quá mức
Oops!
Okay!
in order to + V
để mà
Oops!
Okay!
shellfish allergy
dị ứng với hải sản có vỏ
Oops!
Okay!
symptom
triệu chứng
Oops!
Okay!
tobe famous fortobe well known for
nổi tiếng về
Oops!
Okay!
How/What about + Ving/N?Let's + V.
Mẫu câu gợi ý: Hãy làm điều gì đó
Oops!
Okay!
Spot (n. /spɔt/)
Đốm, mụn
Oops!
Okay!
tobe allergic to
dị ứng với
Oops!
Okay!
Vegetarian (n. /,vedʤi'teəriən/)
Người ăn chay
Oops!
Okay!
fever (n. /'fi:və/)
cơn sốt, bệnh sốt
Oops!
Okay!
divide (into)
phân chia, chia thành
Oops!
Okay!
adequate (adj. /'ædikwit/ )
đầy, đầy đủ
Oops!
Okay!
Tired (adj. /'taiəd/)
Mệt mỏi
Oops!
Okay!
lifespan
tuổi thọ
Oops!
Okay!
on the other hand
mặt khác
Oops!
Okay!
fizzy drink
đồ uống có ga
Oops!
Okay!
It's a good idea + to VYou should + V
Bạn nên làm gì đó
Oops!
Okay!
rest (n., v. /rest /)
sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi
Oops!
Okay!
flood
lũ lụt
Oops!
Okay!
Myth (n./miθ/)
Thần thoại
Oops!
Okay!
sneeze (v. /sniːz/)
hắt hơi
Oops!
Okay!
Stomachache (n)
Đau bụng
Oops!
Okay!
There isn't any + N + left
Không còn thứ gì đó nữa. Eg. There isn't any rice.
Oops!
Okay!
compare to
so sánh với
Oops!
Okay!
impact (v. n. /ˈɪmpækt/)
sự tác động, ảnh hưởng
Oops!
Okay!
socialize
xã hội hóa, giao tiếp tạo mối quan hệ
Oops!
Okay!
Sore throat (n. /sɔ:/ /θrout/)
Viêm họng
Oops!
Okay!
Sickness (n. /'siknis/)
Sự ốm yếu
Oops!
Okay!
life expectancy
tuổi thọ trung bình
Oops!
Okay!
colon cancer
ung thư đại tràng, ruột
Oops!
Okay!
Sun exposure
tắm nắng, phơi nắng
Oops!
Okay!
fibre (n. /ˈfaɪ.bər/)
chất xơ
Oops!
Okay!
focus on (v., n. /'foukəs/)
tập trung vào
Oops!
Okay!
concern
mối quan tâm
Oops!
Okay!
saturated fat
chất béo no, chất béo bão hòa
Oops!
Okay!
normal = common
thông thường
Oops!
Okay!
centenarian
Người sống tới trăm tuổi
Oops!
Okay!
expert (n., adj. /ˈek.spɜːt/)
chuyên gia; chuyên môn, thành thạo
Oops!
Okay!
base on
dựa trên
Oops!
Okay!
advice (n. /əd'vais/)
lời khuyên, lời chỉ bảo
Oops!
Okay!
cuisine
ẩm thực
Oops!
Okay!
Allergy (n. /'ælədʤi/)
Dị ứng
Oops!
Okay!
tobe able/unable to V
có thể/không thể làm điều gì đó
Oops!
Okay!
stay in shape
giữ dáng
Oops!
Okay!
Toothache (n. /'tu:θeik/)
Đau răng
Oops!
Okay!
occasionally (adv. /з'keiЗnзli/)
thỉnh thoảng, đôi khi
Oops!
Okay!
scientific study
nghiên cứu khoa học
Oops!
Okay!
Sunburn (n. /'sʌnbə:n/)
Cháy nắng
Oops!
Okay!
sweat (n., v. /swet/ )
mồ hôi; đổ mồ hôi
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies