Game Preview

Grade 7 Unit 2 HEALTH

  •  100     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • low-carb diet
    chế độ ăn ít carbonhydrat
  •  15
  • How/What about + Ving/N?Let's + V.
    Mẫu câu gợi ý: Hãy làm điều gì đó
  •  15
  • gain + cân nặng put on + cân nặng
    tăng cân
  •  15
  • in order to + V
    để mà
  •  15
  • It's a good idea + to VYou should + V
    Bạn nên làm gì đó
  •  15
  • tobe able/unable to V
    có thể/không thể làm điều gì đó
  •  15
  • tobe capable of + Ving
    Có thể làm được điều gì đó
  •  15
  • enable O to V
    làm cho ai đó có thể làm được điều gì
  •  15
  • divide (into)
    phân chia, chia thành
  •  15
  • lose weight = take off weight
    giảm cân
  •  15
  • centenarian
    Người sống tới trăm tuổi
  •  15
  • scientific study
    nghiên cứu khoa học
  •  15
  • lifestyle
    lối sống
  •  15
  • base on
    dựa trên
  •  15
  • lead active lives
    hướng đến cuộc sống năng động
  •  15
  • tobe famous fortobe well known for
    nổi tiếng về
  •  15