Game Preview

Grade 7 Unit 2 HEALTH

  •  100     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • Vegetarian (n. /,vedʤi'teəriən/)
    Người ăn chay
  •  15
  • Weak (adj. /wi:k/)
    Yếu
  •  15
  • allergy
    dị ứng
  •  15
  • fever (n. /'fi:və/)
    cơn sốt, bệnh sốt
  •  15
  • sneeze (v. /sniːz/)
    hắt hơi
  •  15
  • normal = common
    thông thường
  •  15
  • abnormal
    không bình thường
  •  15
  • rash
    phát ban
  •  15
  • pain (n. /pein/)
    sự đau đớn, sự đau khổ
  •  15
  • inner (adj. /'inə/ )
    ở trong, nội bộ; thân cận
  •  15
  • muscle (n. /'mʌsl/ )
    cơ, bắp thịt
  •  15
  • junk food
    đồ ăn vặt
  •  15
  • lobster (n. /ˈlɒbstəʳ/)
    tôm hùm
  •  15
  • shellfish allergy
    dị ứng với hải sản có vỏ
  •  15
  • sweat (n., v. /swet/ )
    mồ hôi; đổ mồ hôi
  •  15
  • soaked in sweat
    đổ mồ hôi
  •  15