Edit Game
Grade 7 Unit 2 HEALTH
 Delete

Use commas to add multiple tags

 Private  Unlisted  Public



 Save

Delimiter between question and answer:

Tips:

  • No column headers.
  • Each line maps to a question.
  • If the delimiter is used in a question, the question should be surrounded by double quotes: "My, question","My, answer"
  • The first answer in the multiple choice question must be the correct answer.






 Save   100  Close
Want to V
muốn làm điều gì đó
socialize
xã hội hóa, giao tiếp tạo mối quan hệ
lifespan
tuổi thọ
cuisine
ẩm thực
tobe famous fortobe well known for
nổi tiếng về
lead active lives
hướng đến cuộc sống năng động
base on
dựa trên
lifestyle
lối sống
scientific study
nghiên cứu khoa học
centenarian
Người sống tới trăm tuổi
lose weight = take off weight
giảm cân
divide (into)
phân chia, chia thành
enable O to V
làm cho ai đó có thể làm được điều gì
tobe capable of + Ving
Có thể làm được điều gì đó
tobe able/unable to V
có thể/không thể làm điều gì đó
It's a good idea + to VYou should + V
Bạn nên làm gì đó
in order to + V
để mà
gain + cân nặng put on + cân nặng
tăng cân
How/What about + Ving/N?Let's + V.
Mẫu câu gợi ý: Hãy làm điều gì đó
low-carb diet
chế độ ăn ít carbonhydrat
colon cancer
ung thư đại tràng, ruột
satiety
sự no nê (không thể ăn được thêm nữa)
impact (v. n. /ˈɪmpækt/)
sự tác động, ảnh hưởng
adequate (adj. /'ædikwit/ )
đầy, đầy đủ
Sun exposure
tắm nắng, phơi nắng
concern
mối quan tâm
depression
trầm cảm
prevent
ngăn chặn
veggies
n. đồ ăn chay
crucial (adj. /´kru:ʃəl/)
quan trọng
concentrate on = focus on
tập trung
fatigue [n. /fə'tɪːg/]
sự mệt mỏi
weight gain (n)
việc tăng cân
mineral
khoáng chất
saturated fat
chất béo no, chất béo bão hòa
compare to
so sánh với
fizzy drink
đồ uống có ga
occasionally (adv. /з'keiЗnзli/)
thỉnh thoảng, đôi khi
unfortunately (adv. /ʌn´fɔ:tʃənətli/ )
một cách đáng tiếc, một cách không may
overdo
làm quá mức
once in a while
thỉnh thoảng
greasy
Nhiều dầu mỡ, béo ngậy
grain (n. /grein/)
thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất
What else
Còn gì nữa không?
put on weight = gain weight
tăng cân
count out
loại ra, không kể đến, không tính đến
There isn't any + N + left
Không còn thứ gì đó nữa. Eg. There isn't any rice.
spoil (v. /spɔil/)
làm hỏng
beefsteak
bít tết
advice (n. /əd'vais/)
lời khuyên, lời chỉ bảo
flood
lũ lụt
tobe allergic to
dị ứng với
life expectancy
tuổi thọ trung bình
had better = should + V
nên
nuitrient
dưỡng chất
cereal
ngũ cốc
fibre (n. /ˈfaɪ.bər/)
chất xơ
on the other hand
mặt khác
There's no doubt about something
không còn nghi ngờ gì về 1 vấn đề gì đó
balance (n. v. /'bæləns/)
cái cân; làm cho cân bằng
expert (n., adj. /ˈek.spɜːt/)
chuyên gia; chuyên môn, thành thạo
social media
phương tiện truyền thông, mạng xã hội
focus on (v., n. /'foukəs/)
tập trung vào
passive
(adj) bị động, thụ động
active (adj. /'æktiv/)
tích cực, năng động, nhanh nhẹn
stay in shape
giữ dáng
rest (n., v. /rest /)
sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi
symptom
triệu chứng
soaked in sweat
đổ mồ hôi
sweat (n., v. /swet/ )
mồ hôi; đổ mồ hôi
shellfish allergy
dị ứng với hải sản có vỏ
lobster (n. /ˈlɒbstəʳ/)
tôm hùm
junk food
đồ ăn vặt
muscle (n. /'mʌsl/ )
cơ, bắp thịt
inner (adj. /'inə/ )
ở trong, nội bộ; thân cận
pain (n. /pein/)
sự đau đớn, sự đau khổ
rash
phát ban
abnormal
không bình thường
normal = common
thông thường
sneeze (v. /sniːz/)
hắt hơi
fever (n. /'fi:və/)
cơn sốt, bệnh sốt
allergy
dị ứng
Weak (adj. /wi:k/)
Yếu
Vegetarian (n. /,vedʤi'teəriən/)
Người ăn chay
Toothache (n. /'tu:θeik/)
Đau răng
Tired (adj. /'taiəd/)
Mệt mỏi
Temperature (n. /ˈtem.prə.tʃər/)
Nhiệt độ
Sunburn (n. /'sʌnbə:n/)
Cháy nắng
Stomachache (n)
Đau bụng
Spot (n. /spɔt/)
Đốm, mụn
Sore throat (n. /sɔ:/ /θrout/)
Viêm họng
Sickness (n. /'siknis/)
Sự ốm yếu
Myth (n./miθ/)
Thần thoại
Headache (n)
Đau đầu
Flu (n. /flu/)
Cúm
Earache (n)
Đau tai
Disease (n. /dɪˈziːz/)
bệnh tật
Cough (v. /kɔf/)
Ho
Allergy (n. /'ælədʤi/)
Dị ứng
obese (a. /əʊˈbiːs/)
béo phì