Game Preview

G8 Unit 3 Vocab

  •  English    78     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • affect
    (v) tác động, gây ảnh hưởng
  •  15
  • effect
    (n) sự tác động, hiệu ứng
  •  15
  • burn
    (v) đốt
  •  15
  • cause
    (v) gây ra [A cause B]
  •  15
  • damage
    (v) tàn phá, (n) sự tàn phá, thiệt hại
  •  15
  • environment
    (n) môi trường
  •  15
  • environmental
    (adj) thuộc về môi trường
  •  15
  • environmentally
    (adv) thuộc về môi trường
  •  15
  • environmentalist
    (n) nhà môi trường học
  •  15
  • disease
    (n) bệnh tật = sickness, illness
  •  15
  • harm
    (v) gây hại cho [A harm B]
  •  15
  • harm
    (n) sự nguy hại [A do harm to B]
  •  15
  • harmful
    (adj) có hại
  •  15
  • harmless
    (adj) không có hại
  •  15
  • unharmed
    (adj) không bị thương
  •  15
  • healthy
    (adj) lành mạnh, khoẻ mạnh
  •  15