Game Preview

G8 Unit 3 Vocab

  •  English    78     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • light pollution
    (n.phr.) ô nhiễm ánh sáng
  •  15
  • land pollution
    (n.phr.) ô nhiễm đất = soil pollution
  •  15
  • die
    (v) chết
  •  15
  • dead
    (adj) chết
  •  15
  • deadly
    (adj) chết người
  •  15
  • death
    (n) cái chết
  •  15
  • contaminate
    (v) gây ô nhiễm
  •  15
  • contaminated
    (adj) bị ô nhiễm
  •  15
  • contamination
    (n) sự ô nhiễm
  •  15
  • contaminant
    (n) chất gây ô nhiễm
  •  15
  • be able to
    (v) có thể (giống "can")
  •  15
  • damaging
    (adj) gây tổn hại
  •  15
  • air conditioner
    (n) máy lạnh, điều hòa
  •  15
  • air conditioning
    (n) hệ thống điều hoà
  •  15
  • clean up
    (phr v) dọn dẹp
  •  15
  • clean-up
    (n.phr) buổi dọn dẹp, buổi lao động
  •  15