Game Preview

G8 Unit 3 Vocab

  •  English    78     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • electricity
    (n) điện
  •  15
  • electrician
    (n) người thợ điện
  •  15
  • electrical
    (adj) thuộc về điện
  •  15
  • electric
    (adj) tạo ra điện, chạy bằng điện
  •  15
  • recycle
    (v) tái chế
  •  15
  • recyclable
    (adj) có thể tái chế được
  •  15
  • reduce
    (v) cắt giảm
  •  15
  • reduction
    (n) sự cắt giảm
  •  15
  • reuse
    (v) tái sử dụng
  •  15
  • reusable
    (adj) có thể tái sử dụng
  •  15
  • save
    (v):tiết kiệm
  •  15
  • waste
    (v) lãng phí
  •  15
  • waste
    (n) sự lãng phí; rác, chất thải
  •  15
  • wasteful
    (adj) lãng phí [a _____ person = người hay lãng phí]
  •  15