Study

G8 Unit 3 Vocab

  •   0%
  •  0     0     0

  • clean-up
    (n.phr) buổi dọn dẹp, buổi lao động
  • death
    (n) cái chết
  • harm
    (v) gây hại cho [A harm B]
  • harm
    (n) sự nguy hại [A do harm to B]
  • affect
    (v) tác động, gây ảnh hưởng
  • contaminant
    (n) chất gây ô nhiễm
  • land pollution
    (n.phr.) ô nhiễm đất = soil pollution
  • visual pollution
    (n.phr.) ô nhiễm tầm nhìn
  • light pollution
    (n.phr.) ô nhiễm ánh sáng
  • electricity
    (n) điện
  • reusable
    (adj) có thể tái sử dụng
  • harmful
    (adj) có hại
  • save
    (v):tiết kiệm
  • wildlife
    (n) động vật hoang dã
  • waste
    (n) sự lãng phí; rác, chất thải
  • effect
    (n) sự tác động, hiệu ứng
  • die
    (v) chết
  • water pollution
    (n.phr.) ô nhiễm nước
  • unharmed
    (adj) không bị thương
  • prevention
    (n) sự ngăn chặn
  • tourist
    (n) khách du lịch
  • protect
    (v) bảo vệ [protect someone from doing something]
  • recycle
    (v) tái chế
  • environmentalist
    (n) nhà môi trường học
  • air pollution
    (n.phr.) ô nhiễm không khí
  • recyclable
    (adj) có thể tái chế được
  • environment
    (n) môi trường
  • waste
    (v) lãng phí
  • air conditioner
    (n) máy lạnh, điều hòa
  • reduction
    (n) sự cắt giảm
  • contaminate
    (v) gây ô nhiễm
  • electric
    (adj) tạo ra điện, chạy bằng điện
  • sea
    (n) biển
  • disease
    (n) bệnh tật = sickness, illness
  • be able to
    (v) có thể (giống "can")
  • cause
    (v) gây ra [A cause B]
  • forest
    (n) khu rừng
  • healthy
    (adj) lành mạnh, khoẻ mạnh
  • harmless
    (adj) không có hại
  • deadly
    (adj) chết người
  • air conditioning
    (n) hệ thống điều hoà
  • land
    (n) vùng đất
  • lungs
    (n) hai lá phổi
  • protective
    (adj) mang tính bảo vệ, che chở
  • dead
    (adj) chết
  • ocean
    (n) đại dương
  • electrician
    (n) người thợ điện
  • reduce
    (v) cắt giảm
  • contamination
    (n) sự ô nhiễm
  • rain forest
    (n) rừng mưa
  • environmentally
    (adv) thuộc về môi trường
  • thermal pollution
    (n.phr.) ô nhiễm nhiệt
  • damaging
    (adj) gây tổn hại
  • heart
    (n) trái tim
  • polluted
    (adj) bị ô nhiễm
  • environmental
    (adj) thuộc về môi trường
  • contaminated
    (adj) bị ô nhiễm
  • protection
    (n) sự bảo vệ
  • noise pollution
    (n.phr.) ô nhiễm tiếng ồn
  • burn
    (v) đốt
  • pollutant
    (n) chất gây ô nhiễm
  • reuse
    (v) tái sử dụng
  • health
    (n) sức khoẻ
  • radioactive pollution
    (n.phr.) ô nhiễm phóng xạ
  • electrical
    (adj) thuộc về điện
  • unhealthy
    (adj) không lành mạnh, không khoẻ
  • wasteful
    (adj) lãng phí [a _____ person = người hay lãng phí]
  • pollute
    (v) gây ô nhiễm
  • prevent
    (v) ngăn chặn [prevent someone from doing something]
  • jungle
    (n) rừng rậm
  • tourism
    (n) ngành du lịch
  • damage
    (v) tàn phá, (n) sự tàn phá, thiệt hại
  • clean up
    (phr v) dọn dẹp
  • poison
    (n) thuốc độc, (v) đầu độc [A poison B]
  • beach
    (n) bãi biển
  • pollution
    (n) sự ô nhiễm
  • poisonous
    (adj) có độc
  • protector
    (n) người bảo vệ