Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
G8 Unit 3 Vocab
0
%
0
0
0
Back
Restart
clean-up
(n.phr) buổi dọn dẹp, buổi lao động
Oops!
Okay!
death
(n) cái chết
Oops!
Okay!
harm
(v) gây hại cho [A harm B]
Oops!
Okay!
harm
(n) sự nguy hại [A do harm to B]
Oops!
Okay!
affect
(v) tác động, gây ảnh hưởng
Oops!
Okay!
contaminant
(n) chất gây ô nhiễm
Oops!
Okay!
land pollution
(n.phr.) ô nhiễm đất = soil pollution
Oops!
Okay!
visual pollution
(n.phr.) ô nhiễm tầm nhìn
Oops!
Okay!
light pollution
(n.phr.) ô nhiễm ánh sáng
Oops!
Okay!
electricity
(n) điện
Oops!
Okay!
reusable
(adj) có thể tái sử dụng
Oops!
Okay!
harmful
(adj) có hại
Oops!
Okay!
save
(v):tiết kiệm
Oops!
Okay!
wildlife
(n) động vật hoang dã
Oops!
Okay!
waste
(n) sự lãng phí; rác, chất thải
Oops!
Okay!
effect
(n) sự tác động, hiệu ứng
Oops!
Okay!
die
(v) chết
Oops!
Okay!
water pollution
(n.phr.) ô nhiễm nước
Oops!
Okay!
unharmed
(adj) không bị thương
Oops!
Okay!
prevention
(n) sự ngăn chặn
Oops!
Okay!
tourist
(n) khách du lịch
Oops!
Okay!
protect
(v) bảo vệ [protect someone from doing something]
Oops!
Okay!
recycle
(v) tái chế
Oops!
Okay!
environmentalist
(n) nhà môi trường học
Oops!
Okay!
air pollution
(n.phr.) ô nhiễm không khí
Oops!
Okay!
recyclable
(adj) có thể tái chế được
Oops!
Okay!
environment
(n) môi trường
Oops!
Okay!
waste
(v) lãng phí
Oops!
Okay!
air conditioner
(n) máy lạnh, điều hòa
Oops!
Okay!
reduction
(n) sự cắt giảm
Oops!
Okay!
contaminate
(v) gây ô nhiễm
Oops!
Okay!
electric
(adj) tạo ra điện, chạy bằng điện
Oops!
Okay!
sea
(n) biển
Oops!
Okay!
disease
(n) bệnh tật = sickness, illness
Oops!
Okay!
be able to
(v) có thể (giống "can")
Oops!
Okay!
cause
(v) gây ra [A cause B]
Oops!
Okay!
forest
(n) khu rừng
Oops!
Okay!
healthy
(adj) lành mạnh, khoẻ mạnh
Oops!
Okay!
harmless
(adj) không có hại
Oops!
Okay!
deadly
(adj) chết người
Oops!
Okay!
air conditioning
(n) hệ thống điều hoà
Oops!
Okay!
land
(n) vùng đất
Oops!
Okay!
lungs
(n) hai lá phổi
Oops!
Okay!
protective
(adj) mang tính bảo vệ, che chở
Oops!
Okay!
dead
(adj) chết
Oops!
Okay!
ocean
(n) đại dương
Oops!
Okay!
electrician
(n) người thợ điện
Oops!
Okay!
reduce
(v) cắt giảm
Oops!
Okay!
contamination
(n) sự ô nhiễm
Oops!
Okay!
rain forest
(n) rừng mưa
Oops!
Okay!
environmentally
(adv) thuộc về môi trường
Oops!
Okay!
thermal pollution
(n.phr.) ô nhiễm nhiệt
Oops!
Okay!
damaging
(adj) gây tổn hại
Oops!
Okay!
heart
(n) trái tim
Oops!
Okay!
polluted
(adj) bị ô nhiễm
Oops!
Okay!
environmental
(adj) thuộc về môi trường
Oops!
Okay!
contaminated
(adj) bị ô nhiễm
Oops!
Okay!
protection
(n) sự bảo vệ
Oops!
Okay!
noise pollution
(n.phr.) ô nhiễm tiếng ồn
Oops!
Okay!
burn
(v) đốt
Oops!
Okay!
pollutant
(n) chất gây ô nhiễm
Oops!
Okay!
reuse
(v) tái sử dụng
Oops!
Okay!
health
(n) sức khoẻ
Oops!
Okay!
radioactive pollution
(n.phr.) ô nhiễm phóng xạ
Oops!
Okay!
electrical
(adj) thuộc về điện
Oops!
Okay!
unhealthy
(adj) không lành mạnh, không khoẻ
Oops!
Okay!
wasteful
(adj) lãng phí [a _____ person = người hay lãng phí]
Oops!
Okay!
pollute
(v) gây ô nhiễm
Oops!
Okay!
prevent
(v) ngăn chặn [prevent someone from doing something]
Oops!
Okay!
jungle
(n) rừng rậm
Oops!
Okay!
tourism
(n) ngành du lịch
Oops!
Okay!
damage
(v) tàn phá, (n) sự tàn phá, thiệt hại
Oops!
Okay!
clean up
(phr v) dọn dẹp
Oops!
Okay!
poison
(n) thuốc độc, (v) đầu độc [A poison B]
Oops!
Okay!
beach
(n) bãi biển
Oops!
Okay!
pollution
(n) sự ô nhiễm
Oops!
Okay!
poisonous
(adj) có độc
Oops!
Okay!
protector
(n) người bảo vệ
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies