Game Preview

G8 Unit 3 Vocab

  •  English    78     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • unhealthy
    (adj) không lành mạnh, không khoẻ
  •  15
  • health
    (n) sức khoẻ
  •  15
  • land
    (n) vùng đất
  •  15
  • forest
    (n) khu rừng
  •  15
  • rain forest
    (n) rừng mưa
  •  15
  • jungle
    (n) rừng rậm
  •  15
  • ocean
    (n) đại dương
  •  15
  • sea
    (n) biển
  •  15
  • beach
    (n) bãi biển
  •  15
  • heart
    (n) trái tim
  •  15
  • lungs
    (n) hai lá phổi
  •  15
  • poison
    (n) thuốc độc, (v) đầu độc [A poison B]
  •  15
  • poisonous
    (adj) có độc
  •  15
  • pollution
    (n) sự ô nhiễm
  •  15
  • pollute
    (v) gây ô nhiễm
  •  15
  • polluted
    (adj) bị ô nhiễm
  •  15