Game Preview

CLOSE UP B1+ unit 4

  •  100     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • console
    bảng điều khiển
  •  15
  • tender
    a. mềm (thịt), đau khi chạm vào
  •  15
  • figure
    n., v. /figә(r)/ hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả
  •  15
  • fair people, fair hair
    Da trắng, tóc vàng hoe
  •  15