Game Preview

CLOSE UP B1+ unit 4

  •  100     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • video game console(n)
    thiết bị trò chơi điện tử
  •  15
  • sat nav(n)
    máy dò đường
  •  15
  • simplify(v)
    Đơn giản hóa
  •  15
  • face-to-face(adj)in person
    mặt đối mặt
  •  15
  • via(prep)
    thông qua
  •  15
  • digital camera(n)
    máy ảnh kỹ thuật số
  •  15
  • Paraphrasing
    diễn giải, giải thích
  •  15
  • explosion
    n. /iks'plouʤn/ sự nổ, sự phát triển ồ ạt, sự bùng nổ Vd: sự bùng nổ dân số
  •  15
  • explosive
    chất nổ, thuốc nổ
  •  15
  • explode
    v. /iks'ploud/ đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổ
  •  15
  • React
    phản ứng
  •  15
  • Reactive
    Chống đỡ, phản ứng lại
  •  15
  • empower
    trao quyền, cho phép, uỷ quyền
  •  15
  • Power
    (n) khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực
  •  15
  • Revolution
    (n) cuộc cách mạng, sự xoay vòngeg: My CD player is broken; the disk cannot make a complete _____ around the magnet.
  •  15
  • revolutionize
    .v. cách mạng hóa
  •  15