Toggle Navigation
Games
Blog
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
Contact us
Help center
Sign in
Study
CLOSE UP B1+ unit 4
0
%
0
0
0
Back
Restart
figure
n., v. /figә(r)/ hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả
Oops!
Okay!
back up
ủng hộ, nâng đỡSao lưu
Oops!
Okay!
explosive
chất nổ, thuốc nổ
Oops!
Okay!
excellence
sự xuất sắc
Oops!
Okay!
Government
n. /ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt/ chính phủ, nội các; sự cai trị
Oops!
Okay!
advanced(adj)very modern
(adj) tiên tiến, tiến bộ, cấp cao
Oops!
Okay!
fair people, fair hair
Da trắng, tóc vàng hoe
Oops!
Okay!
resolve(v)
giải quyết
Oops!
Okay!
astronaut
n. /ˈæs.trə.nɔːt/ phi hành gia
Oops!
Okay!
come up with
(v) phát minh, tạo ra, nghĩ ra
Oops!
Okay!
optimism(n)
(n) sự lạc quan; tính lạc quan
Oops!
Okay!
demonstrate(v)
chứng minh, giải thích
Oops!
Okay!
Power
(n) khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực
Oops!
Okay!
to fascinate; to like very much
Say mê
Oops!
Okay!
digital camera(n)
máy ảnh kỹ thuật số
Oops!
Okay!
revolutionary
mang tính cách mạng
Oops!
Okay!
reusable
có thể tái sử dụng
Oops!
Okay!
lightweight(adj)
nhẹ
Oops!
Okay!
worthless(adj)
vô giá trị
Oops!
Okay!
portable(n)
di động
Oops!
Okay!
excell in/at
Giỏi hơn, trội hơn
Oops!
Okay!
simplify(v)
Đơn giản hóa
Oops!
Okay!
improvement(n)
sự cải thiện
Oops!
Okay!
jet-powered(adj)
with powerful engines
Oops!
Okay!
to grab somebody's attention
make sb interested in sth
Oops!
Okay!
cloning(n)
nhân bản vô tính
Oops!
Okay!
fascination(n)
sự hấp dẫn, say mê, quyến rũ
Oops!
Okay!
hook up (with)
v. kết nốii don't know which printer this computer is __ to
Oops!
Okay!
tender
a. mềm (thịt), đau khi chạm vào
Oops!
Okay!
weightless(adj)
(n) không trọng lượng
Oops!
Okay!
imagination
n. /i,mædʤi'neiʃn/ trí tưởng tượng, sự tưởng tượng
Oops!
Okay!
aircaft(n)
to vehicle that can fly
Oops!
Okay!
video game console(n)
thiết bị trò chơi điện tử
Oops!
Okay!
imagine
v. /i'mæʤin/ tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng
Oops!
Okay!
take to the skies(expr)
start flying
Oops!
Okay!
empower
trao quyền, cho phép, uỷ quyền
Oops!
Okay!
Observation(n)
lời nhận xét
Oops!
Okay!
gadget(n)
dụng cụ
Oops!
Okay!
efficient(adj)
hiệu quả
Oops!
Okay!
capture
v., n. /'kæptʃə/ bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt, thu hút
Oops!
Okay!
Paraphrasing
diễn giải, giải thích
Oops!
Okay!
household(n)
hộ gia đình
Oops!
Okay!
curiosity(n)
sự tò mò
Oops!
Okay!
stage(n)
giai đoạn
Oops!
Okay!
commercialise(v)
sell sth new to the public for the first time
Oops!
Okay!
innovation(n)
sự đổi mới
Oops!
Okay!
requirement(n)
sự yêu cầu
Oops!
Okay!
explosion
n. /iks'plouʤn/ sự nổ, sự phát triển ồ ạt, sự bùng nổ Vd: sự bùng nổ dân số
Oops!
Okay!
industrial
adj. /in´dʌstriəl/ (thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ
Oops!
Okay!
appliance(n)
thiết bị
Oops!
Okay!
console
bảng điều khiển
Oops!
Okay!
speaker(n)
(n) loa; diễn giả
Oops!
Okay!
revolutionize
.v. cách mạng hóa
Oops!
Okay!
Reactive
Chống đỡ, phản ứng lại
Oops!
Okay!
galaxy(n)
thiên hà
Oops!
Okay!
run(v)
hoạt động
Oops!
Okay!
initial
mở đầu
Oops!
Okay!
to blast off
phóng(tàu vũ trụ)
Oops!
Okay!
touch-screen(adj)
màn hình cảm ứng
Oops!
Okay!
hot air balloon(n)
khinh khí cầu
Oops!
Okay!
supplier(n)
nhà cung cấp
Oops!
Okay!
development, improvement
sự phát triển
Oops!
Okay!
imaginative
(adj) có trí tưởng tượng
Oops!
Okay!
orbit(v)
đi theo quỹ đạo
Oops!
Okay!
drive(v)
influence sb to do sth
Oops!
Okay!
cooker(n)
(n) lò, bếp, nồi nấu
Oops!
Okay!
operate(v)
vận hành, hoạt động
Oops!
Okay!
float(v)
Nổi, lơ lửng
Oops!
Okay!
face-to-face(adj)in person
mặt đối mặt
Oops!
Okay!
device(n)
thiết bị
Oops!
Okay!
invention(n)
sự phát minh
Oops!
Okay!
consider(v)
xem xét
Oops!
Okay!
inspire
(v) tạo cảm hứng
Oops!
Okay!
React
phản ứng
Oops!
Okay!
explode
v. /iks'ploud/ đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổ
Oops!
Okay!
journey (v,n)
cuộc hành trình
Oops!
Okay!
edge(n)
cạnh bờ, mép
Oops!
Okay!
aircraft
n. /'eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầu
Oops!
Okay!
private enterprise(n)
doanh nghiệp tư nhân
Oops!
Okay!
galactic(adj)
relating to galaxy
Oops!
Okay!
Revolution
(n) cuộc cách mạng, sự xoay vòngeg: My CD player is broken; the disk cannot make a complete _____ around the magnet.
Oops!
Okay!
mankind(n)
nhân loại
Oops!
Okay!
scheme(n)
kế hoạch
Oops!
Okay!
structure(n)
(n) kết cấu, cấu trúc
Oops!
Okay!
doubt(n)(v)
nghi ngờ, ngờ vực
Oops!
Okay!
commercial(adj)
(adj.) buôn bán, thương mại
Oops!
Okay!
lift off
/ˈlɪftɒf/ n sự phóng, cất cánhThe lift-off took place in 1961.
Oops!
Okay!
process(n)(v)
quá trình,xử lý
Oops!
Okay!
commercialise
Thương nghiệp hoá
Oops!
Okay!
Industrialise
Công nghiệp hoá
Oops!
Okay!
sat nav(n)
máy dò đường
Oops!
Okay!
launch(n)(v)
phóng
Oops!
Okay!
via(prep)
thông qua
Oops!
Okay!
realize
Nhận ra, thực hiện
Oops!
Okay!
vacuum cleaner(n)
máy hút bụi
Oops!
Okay!
regulation(n)
quy định
Oops!
Okay!
feather(n)
lông chim
Oops!
Okay!
pay off(phr v)
have successful results
Oops!
Okay!
replace(v)
thay thế
Oops!
Okay!
brochure(n)
sách nhỏ thông tin về sản phẩm
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies