Study

CLOSE UP B1+ unit 4

  •   0%
  •  0     0     0

  • figure
    n., v. /figә(r)/ hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả
  • back up
    ủng hộ, nâng đỡSao lưu
  • explosive
    chất nổ, thuốc nổ
  • excellence
    sự xuất sắc
  • Government
    n. /ˈgʌvərnmənt , ˈgʌvərmənt/ chính phủ, nội các; sự cai trị
  • advanced(adj)very modern
    (adj) tiên tiến, tiến bộ, cấp cao
  • fair people, fair hair
    Da trắng, tóc vàng hoe
  • resolve(v)
    giải quyết
  • astronaut
    n. /ˈæs.trə.nɔːt/ phi hành gia
  • come up with
    (v) phát minh, tạo ra, nghĩ ra
  • optimism(n)
    (n) sự lạc quan; tính lạc quan
  • demonstrate(v)
    chứng minh, giải thích
  • Power
    (n) khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực
  • to fascinate; to like very much
    Say mê
  • digital camera(n)
    máy ảnh kỹ thuật số
  • revolutionary
    mang tính cách mạng
  • reusable
    có thể tái sử dụng
  • lightweight(adj)
    nhẹ
  • worthless(adj)
    vô giá trị
  • portable(n)
    di động
  • excell in/at
    Giỏi hơn, trội hơn
  • simplify(v)
    Đơn giản hóa
  • improvement(n)
    sự cải thiện
  • jet-powered(adj)
    with powerful engines
  • to grab somebody's attention
    make sb interested in sth
  • cloning(n)
    nhân bản vô tính
  • fascination(n)
    sự hấp dẫn, say mê, quyến rũ
  • hook up (with)
    v. kết nốii don't know which printer this computer is __ to
  • tender
    a. mềm (thịt), đau khi chạm vào
  • weightless(adj)
    (n) không trọng lượng
  • imagination
    n. /i,mædʤi'neiʃn/ trí tưởng tượng, sự tưởng tượng
  • aircaft(n)
    to vehicle that can fly
  • video game console(n)
    thiết bị trò chơi điện tử
  • imagine
    v. /i'mæʤin/ tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng
  • take to the skies(expr)
    start flying
  • empower
    trao quyền, cho phép, uỷ quyền
  • Observation(n)
    lời nhận xét
  • gadget(n)
    dụng cụ
  • efficient(adj)
    hiệu quả
  • capture
    v., n. /'kæptʃə/ bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt, thu hút
  • Paraphrasing
    diễn giải, giải thích
  • household(n)
    hộ gia đình
  • curiosity(n)
    sự tò mò
  • stage(n)
    giai đoạn
  • commercialise(v)
    sell sth new to the public for the first time
  • innovation(n)
    sự đổi mới
  • requirement(n)
    sự yêu cầu
  • explosion
    n. /iks'plouʤn/ sự nổ, sự phát triển ồ ạt, sự bùng nổ Vd: sự bùng nổ dân số
  • industrial
    adj. /in´dʌstriəl/ (thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ
  • appliance(n)
    thiết bị
  • console
    bảng điều khiển
  • speaker(n)
    (n) loa; diễn giả
  • revolutionize
    .v. cách mạng hóa
  • Reactive
    Chống đỡ, phản ứng lại
  • galaxy(n)
    thiên hà
  • run(v)
    hoạt động
  • initial
    mở đầu
  • to blast off
    phóng(tàu vũ trụ)
  • touch-screen(adj)
    màn hình cảm ứng
  • hot air balloon(n)
    khinh khí cầu
  • supplier(n)
    nhà cung cấp
  • development, improvement
    sự phát triển
  • imaginative
    (adj) có trí tưởng tượng
  • orbit(v)
    đi theo quỹ đạo
  • drive(v)
    influence sb to do sth
  • cooker(n)
    (n) lò, bếp, nồi nấu
  • operate(v)
    vận hành, hoạt động
  • float(v)
    Nổi, lơ lửng
  • face-to-face(adj)in person
    mặt đối mặt
  • device(n)
    thiết bị
  • invention(n)
    sự phát minh
  • consider(v)
    xem xét
  • inspire
    (v) tạo cảm hứng
  • React
    phản ứng
  • explode
    v. /iks'ploud/ đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổ
  • journey (v,n)
    cuộc hành trình
  • edge(n)
    cạnh bờ, mép
  • aircraft
    n. /'eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầu
  • private enterprise(n)
    doanh nghiệp tư nhân
  • galactic(adj)
    relating to galaxy
  • Revolution
    (n) cuộc cách mạng, sự xoay vòngeg: My CD player is broken; the disk cannot make a complete _____ around the magnet.
  • mankind(n)
    nhân loại
  • scheme(n)
    kế hoạch
  • structure(n)
    (n) kết cấu, cấu trúc
  • doubt(n)(v)
    nghi ngờ, ngờ vực
  • commercial(adj)
    (adj.) buôn bán, thương mại
  • lift off
    /ˈlɪftɒf/ n sự phóng, cất cánhThe lift-off took place in 1961.
  • process(n)(v)
    quá trình,xử lý
  • commercialise
    Thương nghiệp hoá
  • Industrialise
    Công nghiệp hoá
  • sat nav(n)
    máy dò đường
  • launch(n)(v)
    phóng
  • via(prep)
    thông qua
  • realize
    Nhận ra, thực hiện
  • vacuum cleaner(n)
    máy hút bụi
  • regulation(n)
    quy định
  • feather(n)
    lông chim
  • pay off(phr v)
    have successful results
  • replace(v)
    thay thế
  • brochure(n)
    sách nhỏ thông tin về sản phẩm